trouser: Quần (n)
Trouser nghĩa là loại trang phục mặc cho phần dưới cơ thể, thường gọi là quần dài.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
trousers
|
Phiên âm: /ˈtraʊzərz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quần dài | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ loại quần phủ dài đến mắt cá chân |
He wore a suit with black trousers. |
Anh ấy mặc bộ đồ vest với quần dài màu đen. |
| 2 |
Từ:
trouser
|
Phiên âm: /ˈtraʊzər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quần dài (dạng số ít) | Ngữ cảnh: Dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể hoặc khi nói về chất liệu |
These trousers are made of wool. |
Những chiếc quần này làm từ len. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||