tribal: Thuộc về bộ lạc
Tribal là tính từ mô tả những gì liên quan đến bộ lạc hoặc cộng đồng dân tộc nhỏ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
tribal art nghệ thuật bộ lạc |
nghệ thuật bộ lạc | Lưu sổ câu |
| 2 |
tribal leaders thủ lĩnh bộ lạc |
thủ lĩnh bộ lạc | Lưu sổ câu |
| 3 |
He photographed Tahitian men with traditional tribal tattoos. Anh ấy chụp ảnh những người đàn ông Tahitian với những hình xăm truyền thống của bộ lạc. |
Anh ấy chụp ảnh những người đàn ông Tahitian với những hình xăm truyền thống của bộ lạc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
In rural areas, family and tribal loyalties remain important. Ở các vùng nông thôn, lòng trung thành của gia đình và bộ lạc vẫn quan trọng. |
Ở các vùng nông thôn, lòng trung thành của gia đình và bộ lạc vẫn quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It is an international group campaigning for the rights of tribal peoples. Đây là một nhóm quốc tế vận động cho quyền của các dân tộc bộ lạc. |
Đây là một nhóm quốc tế vận động cho quyền của các dân tộc bộ lạc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The area had been ravaged by tribal warfare. Khu vực này bị tàn phá bởi chiến tranh giữa các bộ lạc. |
Khu vực này bị tàn phá bởi chiến tranh giữa các bộ lạc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They work together with the tribal groups to help them revive their culture. Họ làm việc cùng với các nhóm bộ lạc để giúp họ phục hưng nền văn hóa của mình. |
Họ làm việc cùng với các nhóm bộ lạc để giúp họ phục hưng nền văn hóa của mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
In rural areas, family and tribal loyalties remain important. Ở các vùng nông thôn, lòng trung thành của gia đình và bộ lạc vẫn quan trọng. |
Ở các vùng nông thôn, lòng trung thành của gia đình và bộ lạc vẫn quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It is an international group campaigning for the rights of tribal peoples. Đây là một nhóm quốc tế vận động cho quyền của các dân tộc bộ lạc. |
Đây là một nhóm quốc tế vận động cho quyền của các dân tộc bộ lạc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The area had been ravaged by tribal warfare. Khu vực này đã bị tàn phá bởi chiến tranh bộ lạc. |
Khu vực này đã bị tàn phá bởi chiến tranh bộ lạc. | Lưu sổ câu |