| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
trial
|
Phiên âm: /ˈtraɪəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phiên tòa, cuộc thử nghiệm | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cuộc thử nghiệm hoặc cuộc xét xử |
The trial lasted for several weeks. |
Phiên tòa kéo dài vài tuần. |
| 2 |
Từ:
trials
|
Phiên âm: /ˈtraɪəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cuộc thử nghiệm, các phiên tòa | Ngữ cảnh: Nhiều cuộc thử nghiệm hoặc các phiên tòa |
The trials of the new drug were successful. |
Các cuộc thử nghiệm thuốc mới đã thành công. |
| 3 |
Từ:
trialed
|
Phiên âm: /ˈtraɪəld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã thử nghiệm | Ngữ cảnh: Hành động đã diễn ra |
They trialed the new software before release. |
Họ đã thử nghiệm phần mềm mới trước khi phát hành. |
| 4 |
Từ:
trialing
|
Phiên âm: /ˈtraɪəlɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang thử nghiệm | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động thử nghiệm đang diễn ra |
The company is trialing a new product. |
Công ty đang thử nghiệm một sản phẩm mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||