tremendous: To lớn; tuyệt vời
Tremendous là tính từ mô tả điều gì đó cực kỳ lớn, mạnh mẽ hoặc rất tốt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a tremendous explosion một vụ nổ kinh hoàng |
một vụ nổ kinh hoàng | Lưu sổ câu |
| 2 |
A tremendous amount of work has gone into the project. Một lượng lớn công việc đã được thực hiện trong dự án. |
Một lượng lớn công việc đã được thực hiện trong dự án. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It was a tremendous experience. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. |
Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He has been under tremendous pressure recently. Anh ấy đã phải chịu áp lực rất lớn trong thời gian gần đây. |
Anh ấy đã phải chịu áp lực rất lớn trong thời gian gần đây. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The noise of bombs, guns and engines was tremendous. Tiếng ồn của bom, súng và động cơ là rất lớn. |
Tiếng ồn của bom, súng và động cơ là rất lớn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The support they gave us was tremendous. Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn. |
Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
You look absolutely tremendous! Bạn trông cực kỳ tuyệt vời! |
Bạn trông cực kỳ tuyệt vời! | Lưu sổ câu |
| 8 |
The noise of bombs, guns and engines was tremendous. Tiếng ồn của bom, súng và động cơ là rất lớn. |
Tiếng ồn của bom, súng và động cơ là rất lớn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The support they gave us was tremendous. Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn. |
Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn. | Lưu sổ câu |