Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tremendous là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tremendous trong tiếng Anh

tremendous /trɪˈmɛndəs/
- adverb : to lớn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tremendous: To lớn; tuyệt vời

Tremendous là tính từ mô tả điều gì đó cực kỳ lớn, mạnh mẽ hoặc rất tốt.

  • She made a tremendous effort to win. (Cô ấy đã nỗ lực to lớn để chiến thắng.)
  • The view from the mountain was tremendous. (Khung cảnh từ trên núi thật tuyệt vời.)
  • The project requires a tremendous amount of work. (Dự án đòi hỏi khối lượng công việc khổng lồ.)

Bảng biến thể từ "tremendous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tremendous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tremendous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a tremendous explosion

một vụ nổ kinh hoàng

Lưu sổ câu

2

A tremendous amount of work has gone into the project.

Một lượng lớn công việc đã được thực hiện trong dự án.

Lưu sổ câu

3

It was a tremendous experience.

Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.

Lưu sổ câu

4

He has been under tremendous pressure recently.

Anh ấy đã phải chịu áp lực rất lớn trong thời gian gần đây.

Lưu sổ câu

5

The noise of bombs, guns and engines was tremendous.

Tiếng ồn của bom, súng và động cơ là rất lớn.

Lưu sổ câu

6

The support they gave us was tremendous.

Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn.

Lưu sổ câu

7

You look absolutely tremendous!

Bạn trông cực kỳ tuyệt vời!

Lưu sổ câu

8

The noise of bombs, guns and engines was tremendous.

Tiếng ồn của bom, súng và động cơ là rất lớn.

Lưu sổ câu

9

The support they gave us was tremendous.

Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn.

Lưu sổ câu