Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

trash là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ trash trong tiếng Anh

trash /træʃ/
- adverb : rác, đồ bỏ đi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

trash: Rác; bỏ đi

Trash là danh từ chỉ rác thải hoặc đồ bỏ đi; là động từ nghĩa là vứt bỏ hoặc chỉ trích gay gắt.

  • Please take out the trash. (Làm ơn mang rác đi đổ.)
  • He trashed his old computer. (Anh ấy bỏ cái máy tính cũ đi.)
  • The critics trashed the new movie. (Các nhà phê bình chỉ trích dữ dội bộ phim mới.)

Bảng biến thể từ "trash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "trash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "trash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

What's this trash you're watching?

Bạn đang xem cái thùng rác này là gì?

Lưu sổ câu

2

He's talking trash (= nonsense).

Anh ta nói chuyện rác rưởi (= vô nghĩa).

Lưu sổ câu

3

Don't forget to take out the trash.

Đừng quên đổ rác.

Lưu sổ câu

4

The subway entrance was blocked with trash.

Lối vào tàu điện ngầm bị chặn bởi thùng rác.

Lưu sổ câu

5

What are these letters doing in the trash?

Những lá thư này đang làm gì trong thùng rác?

Lưu sổ câu

6

His theories were relegated to the trash heap of history.

Các lý thuyết của ông bị xếp vào thùng rác của lịch sử.

Lưu sổ câu

7

People can certainly be affected by the trash newspapers they read.

Mọi người chắc chắn có thể bị ảnh hưởng bởi những tờ báo rác mà họ đọc.

Lưu sổ câu

8

They listen to pop music and watch trash TV all day.

Họ nghe nhạc pop và xem TV rác cả ngày.

Lưu sổ câu

9

Don't forget to take out the trash.

Đừng quên đổ rác.

Lưu sổ câu

10

The subway entrance was blocked with trash.

Lối vào tàu điện ngầm bị chặn bởi thùng rác.

Lưu sổ câu

11

What are these letters doing in the trash?

Những lá thư này đang làm gì trong thùng rác?

Lưu sổ câu

12

His theories were relegated to the trash heap of history.

Các lý thuyết của ông bị xếp vào thùng rác của lịch sử.

Lưu sổ câu