Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

transform là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ transform trong tiếng Anh

transform /trænsˈfɔːm/
- (v) : thay đổi, biến đổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

transform: Biến đổi

Transform là động từ chỉ việc thay đổi hình thức hoặc bản chất của một vật hoặc sự việc.

  • The city has transformed over the last decade with new developments. (Thành phố đã biến đổi trong suốt thập kỷ qua với những sự phát triển mới.)
  • Her life was transformed after she moved to a new country. (Cuộc sống của cô ấy đã thay đổi sau khi cô ấy chuyển đến một quốc gia mới.)
  • Modern technology has transformed the way we communicate. (Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

Bảng biến thể từ "transform"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: transform
Phiên âm: /trænsˈfɔːrm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Biến đổi, thay đổi Ngữ cảnh: Dùng khi thay đổi hoàn toàn hình dạng hoặc tính chất của cái gì đó The company transformed the industry with new technology.
Công ty đã biến đổi ngành công nghiệp với công nghệ mới.
2 Từ: transform
Phiên âm: /trænsˈfɔːrm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự biến đổi, sự thay đổi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự thay đổi hoàn toàn The transformation of the city was amazing.
Sự biến đổi của thành phố thật tuyệt vời.
3 Từ: transforms
Phiên âm: /trænsˈfɔːrmz/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Biến đổi Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it The situation transforms rapidly.
Tình huống thay đổi nhanh chóng.
4 Từ: transformed
Phiên âm: /trænsˈfɔːrmd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã biến đổi Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra The room was transformed into a modern office.
Căn phòng đã được biến thành một văn phòng hiện đại.
5 Từ: transforming
Phiên âm: /trænsˈfɔːrmɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang biến đổi Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra They are transforming the old building.
Họ đang biến đổi tòa nhà cũ.

Từ đồng nghĩa "transform"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "transform"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The photochemical reactions transform the light into electrical impulses.

Các phản ứng quang hóa biến ánh sáng thành các xung điện.

Lưu sổ câu

2

Materials are transformed from their original state into other forms.

Vật liệu chuyển từ trạng thái ban đầu sang dạng khác.

Lưu sổ câu

3

I am convinced that the electric power industry is transforming.

Tôi tin rằng ngành công nghiệp điện đang chuyển mình.

Lưu sổ câu

4

A new colour scheme will transform your bedroom.

Một bảng màu mới sẽ biến đổi phòng ngủ của bạn.

Lưu sổ câu

5

It was an event that would transform my life.

Đó là một sự kiện sẽ thay đổi cuộc đời tôi.

Lưu sổ câu

6

During the performance the artist transforms herself with the aid of make-up and a wig.

Trong buổi biểu diễn, nghệ sĩ biến mình với sự hỗ trợ của trang điểm và đội tóc giả.

Lưu sổ câu

7

London's Docklands have been radically transformed over the last 20 years.

Docklands của London đã được chuyển đổi hoàn toàn trong 20 năm qua.

Lưu sổ câu

8

He seems to have been miraculously transformed into a first-class player.

Anh ấy dường như đã được biến đổi một cách kỳ diệu thành một cầu thủ hạng nhất.

Lưu sổ câu

9

The place was transformed from a quiet farming village into a busy port.

Nơi này được chuyển đổi từ một ngôi làng nông nghiệp yên tĩnh thành một bến cảng sầm uất.

Lưu sổ câu

10

The surface of the lake has completely transformed from bright green to blood red.

Mặt hồ chuyển hoàn toàn từ màu xanh lục tươi sang màu đỏ như máu.

Lưu sổ câu

11

The riots radically transformed the situation.

Cuộc bạo loạn đã làm thay đổi hoàn toàn tình hình.

Lưu sổ câu

12

Things cannot be transformed overnight.

Mọi thứ không thể biến đổi trong một sớm một chiều.

Lưu sổ câu

13

the power of religion to transform our hearts and minds

sức mạnh của tôn giáo để biến đổi trái tim và tâm trí của chúng ta

Lưu sổ câu

14

The company has been transformed from a family business to a multi-million-pound operation.

Công ty đã được chuyển đổi từ một doanh nghiệp gia đình thành một hoạt động trị giá hàng triệu bảng Anh.

Lưu sổ câu

15

London's Docklands have been radically transformed over the last 20 years.

Docklands của London đã được chuyển đổi hoàn toàn trong 20 năm qua.

Lưu sổ câu