trained: Được đào tạo
Trained mô tả một người đã qua huấn luyện hoặc giáo dục đặc biệt để có kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
training
|
Phiên âm: /ˈtreɪnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự huấn luyện | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình đào tạo, dạy nghề |
He is undergoing training for the new job. |
Anh ấy đang tham gia huấn luyện cho công việc mới. |
| 2 |
Từ:
train
|
Phiên âm: /treɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Huấn luyện | Ngữ cảnh: Dùng khi dạy kỹ năng hoặc nghề nghiệp |
He trains people to become doctors. |
Anh ấy huấn luyện mọi người trở thành bác sĩ. |
| 3 |
Từ:
trained
|
Phiên âm: /treɪnd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã huấn luyện | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He trained the team for weeks. |
Anh ấy đã huấn luyện đội bóng suốt nhiều tuần. |
| 4 |
Từ:
trainer
|
Phiên âm: /ˈtreɪnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người huấn luyện | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người chuyên đào tạo hoặc huấn luyện |
He is a fitness trainer at the gym. |
Anh ấy là huấn luyện viên thể hình ở phòng tập gym. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||