trading: Giao dịch
Trading là danh từ chỉ hành động mua bán hàng hóa hoặc chứng khoán trên thị trường.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
trading
|
Phiên âm: /ˈtreɪdɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giao dịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động mua bán trong thị trường |
Online trading has grown in popularity. |
Giao dịch trực tuyến đã phát triển rất mạnh. |
| 2 |
Từ:
trade
|
Phiên âm: /treɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Giao dịch, buôn bán | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc giao dịch trên thị trường |
He is trading oil for the company. |
Anh ấy đang giao dịch dầu mỏ cho công ty. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
new laws on Sunday trading (= shops being open on Sundays) luật mới về giao dịch vào Chủ Nhật (= các cửa hàng mở cửa vào Chủ Nhật) |
luật mới về giao dịch vào Chủ Nhật (= các cửa hàng mở cửa vào Chủ Nhật) | Lưu sổ câu |
| 2 |
Supermarkets everywhere reported excellent trading in the run-up to Christmas. Các siêu thị ở khắp mọi nơi đã báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian tới Giáng sinh. |
Các siêu thị ở khắp mọi nơi đã báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian tới Giáng sinh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Shares worth $8 million changed hands during a day of hectic trading. Số cổ phiếu trị giá 8 triệu đô la đã được đổi chủ trong một ngày giao dịch sôi động. |
Số cổ phiếu trị giá 8 triệu đô la đã được đổi chủ trong một ngày giao dịch sôi động. | Lưu sổ câu |
| 4 |
In heavy trading, the 100-share index closed down 38 points. Giao dịch mạnh, chỉ số 100 cổ phiếu đóng cửa giảm 38 điểm. |
Giao dịch mạnh, chỉ số 100 cổ phiếu đóng cửa giảm 38 điểm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Sole trading is where an individual carries on his or her own business. Giao dịch độc lập là nơi một cá nhân tiến hành công việc kinh doanh của riêng mình. |
Giao dịch độc lập là nơi một cá nhân tiến hành công việc kinh doanh của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a code of practice for fair trading quy tắc thực hành để giao dịch công bằng |
quy tắc thực hành để giao dịch công bằng | Lưu sổ câu |