Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

trading là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ trading trong tiếng Anh

trading /ˈtreɪdɪŋ/
- (n) : sự kinh doanh, việc mua bán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

trading: Giao dịch

Trading là danh từ chỉ hành động mua bán hàng hóa hoặc chứng khoán trên thị trường.

  • He has been involved in stock trading for over 10 years. (Anh ấy đã tham gia vào giao dịch chứng khoán hơn 10 năm.)
  • The trading hours for the stock market are from 9 AM to 4 PM. (Giờ giao dịch của thị trường chứng khoán là từ 9 sáng đến 4 chiều.)
  • Online trading platforms have made investing easier. (Các nền tảng giao dịch trực tuyến đã làm cho việc đầu tư trở nên dễ dàng hơn.)

Bảng biến thể từ "trading"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: trading
Phiên âm: /ˈtreɪdɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giao dịch Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động mua bán trong thị trường Online trading has grown in popularity.
Giao dịch trực tuyến đã phát triển rất mạnh.
2 Từ: trade
Phiên âm: /treɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giao dịch, buôn bán Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc giao dịch trên thị trường He is trading oil for the company.
Anh ấy đang giao dịch dầu mỏ cho công ty.

Từ đồng nghĩa "trading"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "trading"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

new laws on Sunday trading (= shops being open on Sundays)

luật mới về giao dịch vào Chủ Nhật (= các cửa hàng mở cửa vào Chủ Nhật)

Lưu sổ câu

2

Supermarkets everywhere reported excellent trading in the run-up to Christmas.

Các siêu thị ở khắp mọi nơi đã báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian tới Giáng sinh.

Lưu sổ câu

3

Shares worth $8 million changed hands during a day of hectic trading.

Số cổ phiếu trị giá 8 triệu đô la đã được đổi chủ trong một ngày giao dịch sôi động.

Lưu sổ câu

4

In heavy trading, the 100-share index closed down 38 points.

Giao dịch mạnh, chỉ số 100 cổ phiếu đóng cửa giảm 38 điểm.

Lưu sổ câu

5

Sole trading is where an individual carries on his or her own business.

Giao dịch độc lập là nơi một cá nhân tiến hành công việc kinh doanh của riêng mình.

Lưu sổ câu

6

a code of practice for fair trading

quy tắc thực hành để giao dịch công bằng

Lưu sổ câu