| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
trace
|
Phiên âm: /treɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Theo dõi, truy tìm | Ngữ cảnh: Dùng khi tìm kiếm dấu vết hoặc nguồn gốc |
He tried to trace the origins of the virus. |
Anh ấy đã cố gắng truy tìm nguồn gốc của virus. |
| 2 |
Từ:
trace
|
Phiên âm: /treɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dấu vết, dấu hiệu | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ ra những dấu hiệu, chỉ dẫn |
The trace of the animal was visible in the snow. |
Dấu vết của con vật có thể nhìn thấy trong tuyết. |
| 3 |
Từ:
traces
|
Phiên âm: /ˈtreɪsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những dấu vết | Ngữ cảnh: Nhiều dấu hiệu, dấu vết |
The traces led us to the forest. |
Những dấu vết dẫn chúng tôi vào khu rừng. |
| 4 |
Từ:
traced
|
Phiên âm: /treɪst/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã theo dõi, đã tìm thấy | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She traced the path on the map. |
Cô ấy đã vẽ lại con đường trên bản đồ. |
| 5 |
Từ:
tracing
|
Phiên âm: /ˈtreɪsɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang theo dõi, đang tìm kiếm | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ hành động tìm kiếm hoặc vẽ lại |
The police are tracing the suspect’s movements. |
Cảnh sát đang theo dõi động thái của nghi phạm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||