| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
town
|
Phiên âm: /taʊn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thị trấn | Ngữ cảnh: Một khu vực dân cư nhỏ hơn thành phố |
She lives in a small town. |
Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ. |
| 2 |
Từ:
towns
|
Phiên âm: /taʊnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những thị trấn | Ngữ cảnh: Nhiều khu dân cư nhỏ |
The towns along the coast are beautiful. |
Các thị trấn dọc bờ biển rất đẹp. |
| 3 |
Từ:
township
|
Phiên âm: /ˈtaʊnʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đô thị; khu vực quản lý | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một khu vực hành chính nhỏ hơn thành phố |
The township is known for its scenic views. |
Đô thị này nổi tiếng với cảnh đẹp. |
| 4 |
Từ:
townhall
|
Phiên âm: /ˈtaʊnˌhɔːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tòa thị chính | Ngữ cảnh: Tòa nhà chính của chính quyền địa phương |
The townhall meeting is scheduled for tomorrow. |
Cuộc họp tại tòa thị chính được lên lịch vào ngày mai. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||