Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tower là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tower trong tiếng Anh

tower /ˈtaʊə/
- (n) : tháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tower: Tháp

Tower là danh từ chỉ một công trình cao, thẳng, thường được sử dụng để quan sát hoặc như một phần của một công trình kiến trúc.

  • The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một công trình nổi tiếng ở Paris.)
  • They climbed the tower to get a better view of the city. (Họ leo lên tháp để có được một góc nhìn tốt hơn về thành phố.)
  • The radio tower is located on the top of the hill. (Tháp radio nằm trên đỉnh đồi.)

Bảng biến thể từ "tower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tower
Phiên âm: /ˈtaʊər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tháp Ngữ cảnh: Cấu trúc cao, vươn lên trời The tower overlooks the entire city.
Tòa tháp nhìn ra toàn cảnh thành phố.
2 Từ: towers
Phiên âm: /ˈtaʊərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tháp Ngữ cảnh: Nhiều công trình cao, vươn lên The towers were lit up at night.
Các tháp được chiếu sáng vào ban đêm.
3 Từ: tower
Phiên âm: /ˈtaʊər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cao vút lên; tháp lên Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự vươn cao The skyscraper towers above the city.
Tòa nhà chọc trời vươn lên trên thành phố.
4 Từ: towered
Phiên âm: /ˈtaʊərd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã vươn lên Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra The castle towered over the village.
Lâu đài vươn lên trên làng.

Từ đồng nghĩa "tower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a bell tower

tháp chuông

Lưu sổ câu

2

a 19-storey office tower

tòa tháp văn phòng 19 tầng

Lưu sổ câu

3

The castle is rectangular in shape, with a tower at each corner.

Lâu đài có hình chữ nhật, với một tháp ở mỗi góc.

Lưu sổ câu

4

a television tower

tháp truyền hình

Lưu sổ câu

5

a CD tower

tháp CD

Lưu sổ câu

6

He was a tower of strength to his sisters when their father died.

Anh ấy là tháp sức mạnh cho các chị gái khi cha của họ qua đời.

Lưu sổ câu

7

Armed guards manned the lookout towers.

Lực lượng bảo vệ có vũ trang điều khiển các tháp canh.

Lưu sổ câu

8

They lived in a ten-storey tower in the town centre.

Họ sống trong một tòa tháp mười tầng ở trung tâm thị trấn.

Lưu sổ câu

9

Twin towers flanked the castle gateway.

Tháp đôi ở hai bên cổng vào lâu đài.

Lưu sổ câu

10

the spot where the towers once stood

nơi từng có những ngọn tháp

Lưu sổ câu

11

The brick tower was built in around four months.

Tháp gạch được xây dựng trong khoảng bốn tháng.

Lưu sổ câu

12

the Eiffel Tower

tháp Eiffel

Lưu sổ câu