| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
towel
|
Phiên âm: /ˈtaʊəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khăn tắm | Ngữ cảnh: Dùng để lau khô cơ thể sau khi tắm |
She wrapped herself in a towel. |
Cô ấy quấn khăn tắm quanh người. |
| 2 |
Từ:
towels
|
Phiên âm: /ˈtaʊəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những chiếc khăn | Ngữ cảnh: Nhiều chiếc khăn tắm |
We have several towels in the bathroom. |
Chúng tôi có vài chiếc khăn tắm trong phòng tắm. |
| 3 |
Từ:
towel-drying
|
Phiên âm: /ˈtaʊəl ˈdraɪɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc lau khô bằng khăn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm khô cơ thể hoặc đồ vật |
The towel-drying process is quick. |
Quá trình lau khô bằng khăn rất nhanh. |
| 4 |
Từ:
towelled
|
Phiên âm: /ˈtaʊəld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã lau bằng khăn | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He towelled off after his swim. |
Anh ấy đã lau khô người bằng khăn sau khi bơi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||