Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tougher là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tougher trong tiếng Anh

tougher /ˈtʌfər/
- So sánh hơn : Cứng hơn, khó hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tougher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tough
Phiên âm: /tʌf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khó khăn, chắc, cứng rắn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó khó hoặc bền bỉ This steak is really tough.
Miếng bít tết này thật khó cắt.
2 Từ: tougher
Phiên âm: /ˈtʌfər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Cứng hơn, khó hơn Ngữ cảnh: Dùng so sánh độ khó hoặc độ cứng The second exam was tougher than the first.
Kỳ thi thứ hai khó hơn kỳ thi đầu.
3 Từ: toughest
Phiên âm: /ˈtʌfɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Cứng nhất, khó nhất Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả mức độ khó hoặc cứng cao nhất That was the toughest challenge I’ve faced.
Đó là thử thách khó khăn nhất tôi từng đối mặt.
4 Từ: toughen
Phiên âm: /ˈtʌfən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm cứng rắn, làm mạnh mẽ Ngữ cảnh: Dùng khi biến ai hoặc cái gì đó trở nên cứng rắn hơn The training will toughen you.
Khóa huấn luyện sẽ làm bạn mạnh mẽ hơn.
5 Từ: toughened
Phiên âm: /ˈtʌfənd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã làm cứng rắn Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra His hands were toughened by years of hard work.
Bàn tay anh ấy đã trở nên cứng cỏi sau nhiều năm lao động vất vả.

Từ đồng nghĩa "tougher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tougher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!