touching: Chạm / Xúc động
Touching có thể chỉ hành động chạm hoặc mô tả điều gì đó gây xúc động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
touch
|
Phiên âm: /tʌtʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chạm, sờ vào | Ngữ cảnh: Dùng khi tiếp xúc vật lý với một vật gì đó |
Please don't touch that. |
Xin đừng chạm vào cái đó. |
| 2 |
Từ:
touch
|
Phiên âm: /tʌtʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chạm vào, sự tiếp xúc | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động chạm vào vật gì đó |
She gave the painting a light touch. |
Cô ấy chạm nhẹ vào bức tranh. |
| 3 |
Từ:
touches
|
Phiên âm: /ˈtʌtʃɪz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Chạm vào | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
He touches the surface gently. |
Anh ấy chạm nhẹ vào bề mặt. |
| 4 |
Từ:
touched
|
Phiên âm: /tʌtʃt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã chạm, đã tiếp xúc | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She touched the button. |
Cô ấy đã chạm vào nút. |
| 5 |
Từ:
touching
|
Phiên âm: /ˈtʌtʃɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang chạm vào | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động đang diễn ra |
He is touching the screen. |
Anh ấy đang chạm vào màn hình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||