Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

touch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ touch trong tiếng Anh

touch /tʌtʃ/
- (v) (n) : sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

touch: Chạm, tiếp xúc

Touch là động từ chỉ hành động chạm vào, tiếp xúc với một vật thể, hoặc cảm giác gây ra do sự tiếp xúc.

  • She touched the painting gently to admire the details. (Cô ấy chạm vào bức tranh một cách nhẹ nhàng để ngắm các chi tiết.)
  • The warm breeze touched my face as I walked along the beach. (Cơn gió ấm chạm vào mặt tôi khi tôi đi bộ dọc theo bãi biển.)
  • Don't touch the hot stove, it's dangerous! (Đừng chạm vào bếp nóng, nó nguy hiểm đấy!)

Bảng biến thể từ "touch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: touch
Phiên âm: /tʌtʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chạm, sờ vào Ngữ cảnh: Dùng khi tiếp xúc vật lý với một vật gì đó Please don't touch that.
Xin đừng chạm vào cái đó.
2 Từ: touch
Phiên âm: /tʌtʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chạm vào, sự tiếp xúc Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động chạm vào vật gì đó She gave the painting a light touch.
Cô ấy chạm nhẹ vào bức tranh.
3 Từ: touches
Phiên âm: /ˈtʌtʃɪz/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Chạm vào Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it He touches the surface gently.
Anh ấy chạm nhẹ vào bề mặt.
4 Từ: touched
Phiên âm: /tʌtʃt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã chạm, đã tiếp xúc Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She touched the button.
Cô ấy đã chạm vào nút.
5 Từ: touching
Phiên âm: /ˈtʌtʃɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang chạm vào Ngữ cảnh: Diễn tả hành động đang diễn ra He is touching the screen.
Anh ấy đang chạm vào màn hình.

Từ đồng nghĩa "touch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "touch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Don't touch that plate—it's hot!

Đừng chạm vào cái đĩa đó — nó rất nóng!

Lưu sổ câu

2

Can you touch your toes? (= bend and reach them with your hands)

Bạn có thể chạm vào ngón chân của mình không? (= cúi xuống và với chúng bằng tay của bạn)

Lưu sổ câu

3

I touched him lightly on the arm.

Tôi chạm nhẹ vào cánh tay anh ấy.

Lưu sổ câu

4

Do not touch anything with your bare hands.

Không chạm vào bất cứ thứ gì bằng tay không.

Lưu sổ câu

5

He has hardly touched the ball all game.

Anh ấy hầu như không chạm vào bóng cả trận.

Lưu sổ câu

6

I must do some more work on that article—I haven't touched it all week.

Tôi phải làm thêm một số công việc về bài báo đó

Lưu sổ câu

7

Make sure the wires don't touch.

Đảm bảo các dây không chạm vào nhau.

Lưu sổ câu

8

Their faces were almost touching.

Khuôn mặt của họ gần như chạm vào nhau.

Lưu sổ câu

9

Don't let your coat touch the wet paint.

Đừng để áo khoác của bạn chạm vào sơn ướt.

Lưu sổ câu

10

His coat was so long it was almost touching the floor.

Áo khoác của anh ấy dài đến mức gần chạm sàn.

Lưu sổ câu

11

The dancer’s feet hardly seemed to touch the ground.

Chân của vũ công dường như hầu như không chạm đất.

Lưu sổ câu

12

I told you not to touch my things.

Tôi đã bảo bạn không được chạm vào đồ của tôi.

Lưu sổ câu

13

He said I kicked him, but I never touched him!

Anh ta nói tôi đá anh ta, nhưng tôi chưa bao giờ chạm vào anh ta!

Lưu sổ câu

14

Her story touched us all deeply.

Câu chuyện của cô ấy khiến tất cả chúng ta vô cùng cảm động.

Lưu sổ câu

15

What he said really touched my heart.

Những gì anh ấy nói đã thực sự chạm đến trái tim tôi.

Lưu sổ câu

16

I had been touched by his kindness to my aunts.

Tôi đã cảm động trước lòng tốt của anh ấy đối với các dì của tôi.

Lưu sổ câu

17

These are issues that touch us all.

Đây là những vấn đề chạm đến tất cả chúng ta.

Lưu sổ câu

18

You've hardly touched your food.

Bạn hầu như không chạm vào thức ăn của mình.

Lưu sổ câu

19

He hasn't touched the money his aunt left him.

Anh ta không đụng đến số tiền mà dì của anh ta để lại cho anh ta.

Lưu sổ câu

20

No one can touch him when it comes to interior design.

Không ai có thể chạm vào anh ta khi nói đến thiết kế nội thất.

Lưu sổ câu

21

The speedometer was touching 90.

Đồng hồ tốc độ chạm 90.

Lưu sổ câu

22

Everything she touches turns to disaster.

Mọi thứ cô ấy chạm vào đều trở thành thảm họa.

Lưu sổ câu

23

His last two movies have been complete flops and now no studio will touch him.

Hai bộ phim cuối cùng của anh ấy đều thất bại hoàn toàn và bây giờ sẽ không có hãng phim nào động đến anh ấy.

Lưu sổ câu

24

A smile touched the corners of his mouth.

Một nụ cười chạm vào khóe miệng anh.

Lưu sổ câu

25

His hair was touched with grey.

Tóc ông bị bạc.

Lưu sổ câu

26

Some of her poems are touched with real genius.

Một số bài thơ của cô ấy gây xúc động với thiên tài thực sự.

Lưu sổ câu

27

You touched a raw nerve when you mentioned his first wife.

Bạn xúc động mạnh khi nhắc đến người vợ đầu tiên của anh ấy.

Lưu sổ câu

28

My remarks about divorce had unwittingly touched a raw nerve.

Những nhận xét của tôi về việc ly hôn đã vô tình chạm vào một dây thần kinh thô.

Lưu sổ câu

29

Personally, I wouldn’t touch him or his business with a bargepole.

Cá nhân tôi sẽ không chạm vào anh ta hoặc doanh nghiệp của anh ta bằng một con xà lan.

Lưu sổ câu

30

I put my feet down and touched bottom.

Tôi đặt chân xuống và chạm vào đáy.

Lưu sổ câu

31

Her career really touched bottom with that movie.

Sự nghiệp của cô ấy thực sự chạm đáy với bộ phim đó.

Lưu sổ câu

32

The speaker had obviously touched a chord with his audience.

Người nói rõ ràng đã chạm vào một hợp âm với khán giả của mình.

Lưu sổ câu

33

I've been driving for over 20 years and never had an accident—touch wood!

Tôi đã lái xe hơn 20 năm và chưa bao giờ gặp tai nạn — chạm vào gỗ!

Lưu sổ câu

34

We came within touching distance of winning the cup.

Chúng tôi đã đến trong khoảng cách chạm đến để giành cúp.

Lưu sổ câu

35

Don't you dare touch me!

Bạn không dám chạm vào tôi!

Lưu sổ câu

36

He accidentally touched a live wire attached to overhead power cables.

Anh ấy vô tình chạm vào một dây dẫn điện gắn trên dây cáp điện trên không.

Lưu sổ câu

37

He did not actually touch the substance, but may have inhaled it.

Anh ta không thực sự chạm vào chất này, nhưng có thể đã hít phải chất này.

Lưu sổ câu

38

He was close enough to touch her.

Anh ấy đủ gần để chạm vào cô ấy.

Lưu sổ câu

39

He wouldn't let me touch the wound.

Anh ấy không cho tôi chạm vào vết thương.

Lưu sổ câu

40

Her hand reached out to touch his cheek.

Tay cô đưa ra chạm vào má anh.

Lưu sổ câu

41

His fingers briefly touched hers.

Ngón tay anh chạm vào ngón tay cô trong một thời gian ngắn.

Lưu sổ câu

42

She hugged him, being careful not to touch his broken wrist.

Cô ôm lấy anh, cẩn thận để không chạm vào cổ tay bị gãy của anh.

Lưu sổ câu

43

In social groups, dolphins often touch each other with their pectoral fins.

Trong các nhóm xã hội, cá heo thường chạm vào nhau bằng vây ngực.

Lưu sổ câu

44

The life of a shepherd has been only marginally touched by technological change.

Cuộc sống của một người chăn cừu chỉ bị ảnh hưởng nhẹ bởi sự thay đổi công nghệ.

Lưu sổ câu

45

Even the most remote areas are now directly touched by political, educational and medical advances.

Ngay cả những vùng xa xôi hẻo lánh nhất hiện nay cũng đang bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những tiến bộ về chính trị, giáo dục và y tế.

Lưu sổ câu

46

Don't you dare touch me!

Anh không dám chạm vào em!

Lưu sổ câu

47

He wouldn't let me touch the wound.

Anh ấy không cho tôi chạm vào vết thương.

Lưu sổ câu