Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tornado là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tornado trong tiếng Anh

tornado /tɔːˈneɪdəʊ/
- adjective : cơn lốc xoáy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tornado: Lốc xoáy

Tornado là danh từ chỉ cột khí xoáy dữ dội hình phễu, thường gây thiệt hại lớn.

  • A tornado destroyed several houses. (Một cơn lốc xoáy phá hủy vài ngôi nhà.)
  • Tornado warnings were issued. (Cảnh báo lốc xoáy đã được phát ra.)
  • They watched the tornado from a safe distance. (Họ quan sát lốc xoáy từ khoảng cách an toàn.)

Bảng biến thể từ "tornado"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tornado"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tornado"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!