| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tooth
|
Phiên âm: /tuːθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Răng | Ngữ cảnh: Bộ phận dùng để nhai và cắn |
I have a toothache. |
Tôi bị đau răng. |
| 2 |
Từ:
teeth
|
Phiên âm: /tiːθ/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những chiếc răng | Ngữ cảnh: Nhiều răng |
She brushes her teeth twice a day. |
Cô ấy đánh răng hai lần mỗi ngày. |
| 3 |
Từ:
toothless
|
Phiên âm: /ˈtuːθləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mất răng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người không có răng |
The old man was toothless. |
Người đàn ông đã mất răng. |
| 4 |
Từ:
toothpick
|
Phiên âm: /ˈtuːθpɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Que tăm | Ngữ cảnh: Dùng để xỉa răng |
He used a toothpick to clean his teeth. |
Anh ấy dùng que tăm để xỉa răng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||