Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

teeth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ teeth trong tiếng Anh

teeth /tiːθ/
- (n) : răng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

teeth: Răng

Teeth là danh từ số nhiều của "tooth", chỉ những chiếc răng trong miệng dùng để cắn, nhai.

  • Brush your teeth twice a day. (Đánh răng hai lần mỗi ngày.)
  • Her teeth are very white. (Răng cô ấy rất trắng.)
  • The dog showed its teeth. (Con chó nhe răng.)

Bảng biến thể từ "teeth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tooth
Phiên âm: /tuːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Răng Ngữ cảnh: Bộ phận dùng để nhai và cắn I have a toothache.
Tôi bị đau răng.
2 Từ: teeth
Phiên âm: /tiːθ/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những chiếc răng Ngữ cảnh: Nhiều răng She brushes her teeth twice a day.
Cô ấy đánh răng hai lần mỗi ngày.
3 Từ: toothless
Phiên âm: /ˈtuːθləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mất răng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người không có răng The old man was toothless.
Người đàn ông đã mất răng.
4 Từ: toothpick
Phiên âm: /ˈtuːθpɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Que tăm Ngữ cảnh: Dùng để xỉa răng He used a toothpick to clean his teeth.
Anh ấy dùng que tăm để xỉa răng.

Từ đồng nghĩa "teeth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "teeth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!