tonne: Tấn (đơn vị trọng lượng - chuẩn quốc tế)
Tonne là đơn vị đo trọng lượng tương đương với 1.000 kg, dùng trong hệ đo lường quốc tế.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tonne
|
Phiên âm: /tʌn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tấn (1000 kg) | Ngữ cảnh: Đơn vị đo trọng lượng, phổ biến ở các nước sử dụng hệ mét |
The shipment weighs 10 tonnes. |
Lô hàng nặng 10 tấn. |
| 2 |
Từ:
tonnes
|
Phiên âm: /tʌnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các tấn | Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị tấn |
We need three tonnes of sand. |
Chúng tôi cần ba tấn cát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a record grain harvest of 236m tonnes vụ thu hoạch ngũ cốc kỷ lục 236 triệu tấn |
vụ thu hoạch ngũ cốc kỷ lục 236 triệu tấn | Lưu sổ câu |
| 2 |
a 17-tonne truck xe tải 17 tấn |
xe tải 17 tấn | Lưu sổ câu |