| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tongue
|
Phiên âm: /tʌŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lưỡi | Ngữ cảnh: Bộ phận cơ thể dùng để nếm và nói |
He hurt his tongue while eating. |
Anh ấy bị đau lưỡi khi ăn. |
| 2 |
Từ:
tongues
|
Phiên âm: /tʌŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các lưỡi | Ngữ cảnh: Nhiều bộ phận lưỡi (có thể dùng trong ngữ cảnh bóng bẩy) |
The dog has sharp tongues. |
Con chó có lưỡi sắc. |
| 3 |
Từ:
tongue-tied
|
Phiên âm: /ˈtʌŋˌtaɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lúng túng, bối rối | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó không thể nói ra điều gì vì xấu hổ hoặc khó khăn |
She was tongue-tied during her presentation. |
Cô ấy đã bị lúng túng trong bài thuyết trình. |
| 4 |
Từ:
tongued
|
Phiên âm: /tʌŋd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có lưỡi | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh mô tả ai đó hoặc cái gì đó có lưỡi |
He was soft-tongued in his speech. |
Anh ấy nói rất nhẹ nhàng trong bài phát biểu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||