Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tone là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tone trong tiếng Anh

tone /təʊn/
- (n) : tiếng, giọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tone: Giọng điệu, âm điệu

Tone là danh từ chỉ giọng điệu hoặc âm thanh được sử ra trong âm nhạc, giao tiếp hoặc cách thể hiện cảm xúc.

  • She spoke in a gentle tone to calm the children. (Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để làm dịu trẻ con.)
  • The tone of the music was peaceful and soothing. (Âm điệu của bản nhạc rất yên bình và dịu êm.)
  • His tone was angry when he found out the news. (Giọng điệu của anh ấy tức giận khi phát hiện ra tin tức.)

Bảng biến thể từ "tone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tone
Phiên âm: /toʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giọng điệu; âm sắc; tông màu Ngữ cảnh: Dùng cho giọng nói, âm nhạc, màu sắc Her tone of voice was gentle.
Giọng cô ấy rất nhẹ nhàng.
2 Từ: tones
Phiên âm: /toʊnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tông; sắc thái Ngữ cảnh: Nhiều màu sắc hoặc sắc thái âm thanh The painting uses warm tones.
Bức tranh sử dụng tông màu ấm.
3 Từ: tone
Phiên âm: /toʊn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm săn chắc (cơ), điều chỉnh tông Ngữ cảnh: Dùng trong thể hình hoặc nghệ thuật Exercise helps tone your muscles.
Tập thể dục giúp săn chắc cơ bắp.
4 Từ: toned
Phiên âm: /toʊnd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã làm săn chắc; đã điều chỉnh Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She toned her body with daily workouts.
Cô ấy làm săn chắc cơ thể nhờ tập luyện hàng ngày.
5 Từ: toning
Phiên âm: /ˈtoʊnɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang làm săn chắc Ngữ cảnh: Quá trình tập luyện hoặc điều chỉnh She is toning her arms.
Cô ấy đang tập để săn chắc tay.
6 Từ: monotone
Phiên âm: /ˈmɒnətoʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giọng đơn điệu Ngữ cảnh: Giọng nói không thay đổi cao độ He spoke in a dull monotone.
Anh ta nói bằng một giọng đơn điệu.

Từ đồng nghĩa "tone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

speaking in hushed/low/clipped/measured, etc. tones

nói bằng âm trầm / trầm / cắt / đo, v.v.

Lưu sổ câu

2

a conversational tone

một giai điệu đàm thoại

Lưu sổ câu

3

a tone of surprise

một giọng điệu ngạc nhiên

Lưu sổ câu

4

Don't speak to me in that tone of voice (= in that unpleasant way).

Đừng nói với tôi bằng giọng điệu đó (= theo cách khó chịu đó).

Lưu sổ câu

5

The overall tone of the book is gently nostalgic.

Giọng điệu tổng thể của cuốn sách nhẹ nhàng hoài cổ.

Lưu sổ câu

6

She set the tone for the meeting with a firm statement of company policy.

Cô ấy bắt đầu cuộc họp bằng một tuyên bố chắc chắn về chính sách của công ty.

Lưu sổ câu

7

The article was moderate in tone and presented both sides of the case.

Bài báo có giọng điệu vừa phải và trình bày cả hai mặt của vụ việc.

Lưu sổ câu

8

a change in tone

một sự thay đổi trong giai điệu

Lưu sổ câu

9

The film takes a sudden shift in tone in the final minutes.

Bộ phim có sự thay đổi đột ngột về giai điệu trong những phút cuối.

Lưu sổ câu

10

The newspaper said voters had been turned off by the negative tone of the campaign.

Tờ báo cho biết các cử tri đã bị tắt bởi giai điệu tiêu cực của chiến dịch.

Lưu sổ câu

11

the full rich tone of the trumpet

giai điệu phong phú đầy đủ của kèn

Lưu sổ câu

12

the sweet tone of the flute

giai điệu ngọt ngào của cây sáo

Lưu sổ câu

13

the volume and tone controls on a car stereo

điều khiển âm lượng và âm thanh trên dàn âm thanh trên xe hơi

Lưu sổ câu

14

a carpet in warm tones of brown and orange

một tấm thảm với tông màu nâu và cam ấm áp

Lưu sổ câu

15

how to improve your muscle/skin tone

cách cải thiện làn da / cơ của bạn

Lưu sổ câu

16

the dialling tone

âm quay số

Lưu sổ câu

17

the dial tone

âm quay số

Lưu sổ câu

18

Please speak after the tone (= for example as an instruction on an answering machine).

Vui lòng nói sau âm báo (= ví dụ như hướng dẫn trên máy trả lời tự động).

Lưu sổ câu

19

I keep getting the engaged tone.

Tôi tiếp tục nhận được giai điệu gắn bó.

Lưu sổ câu

20

a rising/falling tone

giai điệu tăng / giảm

Lưu sổ câu

21

a bright-toned soprano

một giọng nữ cao có tông sáng

Lưu sổ câu

22

olive-toned skin

làn da săn chắc màu ô liu

Lưu sổ câu

23

‘You ought to have thought of them,’ she said in a reproachful tone.

"Bạn nên nghĩ về chúng," cô ấy nói với giọng trách móc.

Lưu sổ câu

24

Excuse me, I don't like your tone.

Xin lỗi, tôi không thích giọng điệu của bạn.

Lưu sổ câu

25

Her tone betrayed her impatience.

Giọng điệu của cô ấy phản bội sự thiếu kiên nhẫn của cô ấy.

Lưu sổ câu

26

Her tone sounded sincere but I knew she was lying.

Giọng cô ấy có vẻ chân thành nhưng tôi biết cô ấy đang nói dối.

Lưu sổ câu

27

His tone changed dramatically when he saw the money.

Giọng điệu của anh ta thay đổi đáng kể khi nhìn thấy tiền.

Lưu sổ câu

28

In cool, clipped tones, he told her what had happened.

Bằng giọng điệu lạnh lùng, cắt ngắn, anh kể cho cô nghe những gì đã xảy ra.

Lưu sổ câu

29

She answered him in a brisk, matter-of-fact tone.

Cô ấy trả lời anh ta bằng một giọng điệu nhanh nhẹn.

Lưu sổ câu

30

His tone was faintly mocking.

Giọng điệu của anh ta yếu ớt chế giễu.

Lưu sổ câu

31

The question was posed in a flat tone.

Câu hỏi được đặt ra với một giọng điệu thẳng thừng.

Lưu sổ câu

32

The rising tone of her voice emphasized her panic.

Giọng cô ấy tăng lên nhấn mạnh sự hoảng sợ của cô ấy.

Lưu sổ câu

33

When she heard my accent, she adopted a warmer tone.

Khi nghe giọng tôi, cô ấy nói giọng ấm hơn.

Lưu sổ câu

34

We heard the dulcet tones of the sergeant, bawling at us to get on parade.

Chúng tôi nghe thấy âm thanh trầm khàn của người trung sĩ, đang nói chuyện với chúng tôi để bắt đầu cuộc diễu hành.

Lưu sổ câu

35

He uses humour to lighten the tone of the novel.

Anh ấy sử dụng sự hài hước để làm nhẹ giọng điệu của cuốn tiểu thuyết.

Lưu sổ câu

36

His letter was very negative in tone.

Bức thư của anh ấy có giọng điệu rất tiêu cực.

Lưu sổ câu

37

The general tone of the report was favourable.

Giai điệu chung của báo cáo là thuận lợi.

Lưu sổ câu

38

The movie has a jokey tone throughout.

Bộ phim có một giai điệu vui nhộn xuyên suốt.

Lưu sổ câu

39

The music perfectly matches the tone of the movie.

Âm nhạc hoàn toàn phù hợp với giai điệu của bộ phim.

Lưu sổ câu

40

The newspaper sets a high moral tone in its editorial about politicians' private lives.

Tờ báo đề cao tính đạo đức trong bài xã luận về cuộc sống riêng tư của các chính trị gia.

Lưu sổ câu

41

There is a marked change of tone in the second half of the book.

Có một sự thay đổi giọng điệu rõ rệt trong nửa sau của cuốn sách.

Lưu sổ câu

42

You should use a foundation that matches your skin tone.

Bạn nên sử dụng kem nền phù hợp với màu da của mình.

Lưu sổ câu

43

Dark, rich tones will absorb light to make a room look smaller.

Các tông màu đậm, đậm sẽ hấp thụ ánh sáng để làm cho căn phòng trông nhỏ hơn.

Lưu sổ câu

44

Her hair was lit with copper tones.

Tóc của cô ấy được thắp sáng với tông màu đồng.

Lưu sổ câu

45

muted tones of blue and green

tông màu xanh lam và xanh lục bị tắt tiếng

Lưu sổ câu

46

Excuse me, I don't like your tone.

Xin lỗi, tôi không thích giọng điệu của bạn.

Lưu sổ câu

47

The newspaper sets a high moral tone in its editorial about politicians' private lives.

Tờ báo đề cao tính đạo đức trong bài xã luận về cuộc sống riêng tư của các chính trị gia.

Lưu sổ câu