Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tomato là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tomato trong tiếng Anh

tomato /təˈmɑːtəʊ/
- (n) : cà chua

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tomato: Cà chua

Tomato là danh từ chỉ một loại quả màu đỏ, thường dùng trong nấu ăn hoặc ăn sống như rau.

  • She added some tomato to the salad for extra flavor. (Cô ấy thêm một ít cà chua vào món salad để tăng hương vị.)
  • I love eating tomato sandwiches for lunch. (Tôi thích ăn sandwich cà chua vào bữa trưa.)
  • Tomato soup is perfect for a cold winter day. (Súp cà chua là món ăn lý tưởng cho một ngày đông lạnh giá.)

Bảng biến thể từ "tomato"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tomato
Phiên âm: /təˈmeɪtoʊ (US), təˈmɑːtəʊ (UK)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cà chua Ngữ cảnh: Loại quả dùng trong nấu ăn I added a tomato to the salad.
Tôi cho một quả cà chua vào salad.
2 Từ: tomatoes
Phiên âm: /təˈmeɪtoʊz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quả cà chua Ngữ cảnh: Nhiều cà chua We bought two kilos of tomatoes.
Chúng tôi mua hai ký cà chua.
3 Từ: tomato sauce
Phiên âm: /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Sốt cà chua Ngữ cảnh: Thường dùng trong pasta, pizza… I love pasta with tomato sauce.
Tôi thích mì Ý với sốt cà chua.

Từ đồng nghĩa "tomato"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tomato"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a bacon, lettuce, and tomato sandwich

bánh mì kẹp thịt xông khói, rau diếp và cà chua

Lưu sổ câu

2

sliced/chopped tomatoes

cà chua thái lát / cắt nhỏ

Lưu sổ câu

3

tomato plants

cây cà chua

Lưu sổ câu

4

tomato sauce/soup/juice

sốt cà chua / súp / nước trái cây

Lưu sổ câu

5

tomato paste/puree

bột cà chua / bột nhuyễn

Lưu sổ câu

6

sun-dried tomatoes

cà chua phơi nắng

Lưu sổ câu

7

Demonstrators threw rotten tomatoes at the car.

Người biểu tình ném cà chua thối vào xe.

Lưu sổ câu

8

It smells great, like ripe tomatoes.

Nó có mùi thơm, giống như cà chua chín.

Lưu sổ câu