| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tomato
|
Phiên âm: /təˈmeɪtoʊ (US), təˈmɑːtəʊ (UK)/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cà chua | Ngữ cảnh: Loại quả dùng trong nấu ăn |
I added a tomato to the salad. |
Tôi cho một quả cà chua vào salad. |
| 2 |
Từ:
tomatoes
|
Phiên âm: /təˈmeɪtoʊz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các quả cà chua | Ngữ cảnh: Nhiều cà chua |
We bought two kilos of tomatoes. |
Chúng tôi mua hai ký cà chua. |
| 3 |
Từ:
tomato sauce
|
Phiên âm: /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Sốt cà chua | Ngữ cảnh: Thường dùng trong pasta, pizza… |
I love pasta with tomato sauce. |
Tôi thích mì Ý với sốt cà chua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||