toilet paper: Giấy vệ sinh
Toilet paper là loại giấy mềm dùng sau khi đi vệ sinh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
toilet
|
Phiên âm: /ˈtɔɪlət/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà vệ sinh; bồn cầu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nơi đi vệ sinh hoặc thiết bị vệ sinh |
The toilet is on the left. |
Nhà vệ sinh ở bên trái. |
| 2 |
Từ:
toilets
|
Phiên âm: /ˈtɔɪləts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nhà vệ sinh | Ngữ cảnh: Nhiều phòng vệ sinh/bồn cầu |
The building has three toilets. |
Tòa nhà có ba nhà vệ sinh. |
| 3 |
Từ:
toilet paper
|
Phiên âm: /ˈtɔɪlət ˌpeɪpər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Giấy vệ sinh | Ngữ cảnh: Dùng làm sạch trong nhà vệ sinh |
We ran out of toilet paper. |
Chúng tôi hết giấy vệ sinh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||