| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
toe
|
Phiên âm: /toʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngón chân | Ngữ cảnh: Chỉ ngón chân người hoặc động vật |
I hurt my toe while running. |
Tôi bị đau ngón chân khi chạy. |
| 2 |
Từ:
toes
|
Phiên âm: /toʊz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các ngón chân | Ngữ cảnh: Nhiều ngón chân |
His toes were cold. |
Các ngón chân anh ấy lạnh cóng. |
| 3 |
Từ:
toe
|
Phiên âm: /toʊ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đá bằng mũi chân; chạm nhẹ | Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao hoặc mô tả cú chạm |
He toed the ball into the net. |
Anh ấy đá nhẹ quả bóng vào lưới. |
| 4 |
Từ:
toed
|
Phiên âm: /toʊd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã đá bằng mũi chân | Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành |
She toed the door open. |
Cô ấy dùng mũi chân đẩy cửa. |
| 5 |
Từ:
toeing
|
Phiên âm: /ˈtoʊɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang đá nhẹ; đang hướng mũi chân vào | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động |
They are toeing the line. |
Họ đang tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||