Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

toeing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ toeing trong tiếng Anh

toeing /ˈtoʊɪŋ/
- Động từ (V-ing) : Đang đá nhẹ; đang hướng mũi chân vào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "toeing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: toe
Phiên âm: /toʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngón chân Ngữ cảnh: Chỉ ngón chân người hoặc động vật I hurt my toe while running.
Tôi bị đau ngón chân khi chạy.
2 Từ: toes
Phiên âm: /toʊz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các ngón chân Ngữ cảnh: Nhiều ngón chân His toes were cold.
Các ngón chân anh ấy lạnh cóng.
3 Từ: toe
Phiên âm: /toʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đá bằng mũi chân; chạm nhẹ Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao hoặc mô tả cú chạm He toed the ball into the net.
Anh ấy đá nhẹ quả bóng vào lưới.
4 Từ: toed
Phiên âm: /toʊd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã đá bằng mũi chân Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành She toed the door open.
Cô ấy dùng mũi chân đẩy cửa.
5 Từ: toeing
Phiên âm: /ˈtoʊɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang đá nhẹ; đang hướng mũi chân vào Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động They are toeing the line.
Họ đang tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt.

Từ đồng nghĩa "toeing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "toeing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!