| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tip
|
Phiên âm: /tɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mẹo; tiền tip; đầu nhọn | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về lời khuyên, tiền bo hoặc phần đầu của vật |
He gave me a useful tip. |
Anh ấy cho tôi một mẹo hữu ích. |
| 2 |
Từ:
tip
|
Phiên âm: /tɪp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nghiêng; bo tiền; đổ rác | Ngữ cảnh: Dùng trong nhiều ngữ cảnh |
She tipped the waiter 10%. |
Cô ấy bo nhân viên 10%. |
| 3 |
Từ:
tips
|
Phiên âm: /tɪps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các mẹo; tiền bo | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều lời khuyên hoặc nhiều lần bo |
Here are some useful tips. |
Đây là vài mẹo hữu ích. |
| 4 |
Từ:
tipped
|
Phiên âm: /tɪpt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã bo; đã nghiêng; đã đổ | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He tipped the bottle over. |
Anh ấy làm đổ cái chai. |
| 5 |
Từ:
tipping
|
Phiên âm: /ˈtɪpɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang bo; đang nghiêng; đang đổ | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động đang diễn ra |
She is tipping the glass. |
Cô ấy đang nghiêng ly. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||