Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tip là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tip trong tiếng Anh

tip /tɪp/
- (n) , (v) : đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tip: Mẹo, đầu (của vật), tiền boa

Tip là danh từ chỉ mẹo hoặc lời khuyên, đầu của một vật thể, hoặc tiền boa cho người phục vụ.

  • She gave him a generous tip for his excellent service. (Cô ấy đã cho anh ấy một khoản tiền boa hậu hĩnh vì dịch vụ xuất sắc của anh ấy.)
  • He shared some useful tips on how to improve writing skills. (Anh ấy chia sẻ một vài mẹo hữu ích về cách cải thiện kỹ năng viết.)
  • She tapped the tip of the pencil to make sure it was sharp. (Cô ấy gõ đầu bút chì để đảm bảo nó sắc.)

Bảng biến thể từ "tip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tip
Phiên âm: /tɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mẹo; tiền tip; đầu nhọn Ngữ cảnh: Dùng khi nói về lời khuyên, tiền bo hoặc phần đầu của vật He gave me a useful tip.
Anh ấy cho tôi một mẹo hữu ích.
2 Từ: tip
Phiên âm: /tɪp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghiêng; bo tiền; đổ rác Ngữ cảnh: Dùng trong nhiều ngữ cảnh She tipped the waiter 10%.
Cô ấy bo nhân viên 10%.
3 Từ: tips
Phiên âm: /tɪps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mẹo; tiền bo Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều lời khuyên hoặc nhiều lần bo Here are some useful tips.
Đây là vài mẹo hữu ích.
4 Từ: tipped
Phiên âm: /tɪpt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã bo; đã nghiêng; đã đổ Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He tipped the bottle over.
Anh ấy làm đổ cái chai.
5 Từ: tipping
Phiên âm: /ˈtɪpɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang bo; đang nghiêng; đang đổ Ngữ cảnh: Diễn tả hành động đang diễn ra She is tipping the glass.
Cô ấy đang nghiêng ly.

Từ đồng nghĩa "tip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

handy tips for buying a computer

thủ thuật hữu ích để mua máy tính

Lưu sổ câu

2

useful tips on how to save money

mẹo hữu ích về cách tiết kiệm tiền

Lưu sổ câu

3

Here are my top tips for interview success.

Đây là những mẹo hàng đầu của tôi để thành công trong cuộc phỏng vấn.

Lưu sổ câu

4

The blog offered various beauty tips.

Blog cung cấp nhiều mẹo làm đẹp khác nhau.

Lưu sổ câu

5

His money tips and tricks could save a typical family up to £6 000 a year.

Các mẹo và thủ thuật kiếm tiền của anh ấy có thể tiết kiệm cho một gia đình điển hình lên đến £ 6 000 một năm.

Lưu sổ câu

6

a hot tip for the big race

một mẹo hay cho cuộc đua lớn

Lưu sổ câu

7

The man was arrested after an anonymous tip.

Người đàn ông bị bắt sau một lời khuyên ẩn danh.

Lưu sổ câu

8

to leave a tip

để lại tiền boa

Lưu sổ câu

9

He gave the waiter a generous tip.

Anh ta đã đưa cho người phục vụ một khoản tiền boa hậu hĩnh.

Lưu sổ câu

10

Someone put a dollar in the tip jar.

Ai đó bỏ một đô la vào lọ tiền boa.

Lưu sổ câu

11

the tips of your fingers

đầu ngón tay của bạn

Lưu sổ câu

12

the tip of your nose

đầu mũi của bạn

Lưu sổ câu

13

the northern tip of the island

mũi phía bắc của hòn đảo

Lưu sổ câu

14

a walking stick with a rubber tip

gậy chống có đầu cao su

Lưu sổ câu

15

Their flat is a tip!

Căn hộ của họ là một đỉnh!

Lưu sổ câu

16

Follow these tips to improve your communication skills.

Làm theo các mẹo sau để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.

Lưu sổ câu

17

I picked up some useful tips from my ski instructor.

Tôi đã chọn một số mẹo hữu ích từ người hướng dẫn trượt tuyết của tôi.

Lưu sổ câu

18

Take a safety tip from me—get that light fixed!

Hãy nắm bắt mẹo an toàn của tôi — hãy sửa đèn đó!

Lưu sổ câu

19

Share your gardening tips with other readers.

Chia sẻ mẹo làm vườn của bạn với những độc giả khác.

Lưu sổ câu

20

He left the waitress a large tip.

Anh ta để lại cho nhân viên phục vụ một khoản tiền boa lớn.

Lưu sổ câu

21

We get fewer tips on weeknights.

Chúng tôi nhận được ít tiền boa hơn vào các buổi tối trong tuần.

Lưu sổ câu

22

Are we supposed to leave a tip?

Chúng ta có nên để lại tiền boa không?

Lưu sổ câu

23

He ran the tips of his fingers over the bruise.

Anh ấy lướt các đầu ngón tay lên vết bầm tím.

Lưu sổ câu