Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tiny là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tiny trong tiếng Anh

tiny /ˈtaɪni/
- (adj) : rất nhỏ, nhỏ xíu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tiny: Nhỏ xíu

Tiny là tính từ chỉ kích thước rất nhỏ hoặc không đáng kể.

  • She adopted a tiny kitten from the shelter. (Cô ấy nhận nuôi một chú mèo con nhỏ xíu từ nơi trú ẩn.)
  • The tiny house has only one room. (Ngôi nhà nhỏ xíu chỉ có một phòng.)
  • He found a tiny crack in the wall. (Anh ấy phát hiện một vết nứt nhỏ xíu trên bức tường.)

Bảng biến thể từ "tiny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tiny
Phiên âm: /ˈtaɪni/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhỏ xíu Ngữ cảnh: Dùng mô tả kích thước rất nhỏ Look at that tiny kitten.
Nhìn con mèo nhỏ xíu kia kìa.
2 Từ: tinier
Phiên âm: /ˈtaɪniər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nhỏ hơn Ngữ cảnh: Mức độ nhỏ hơn This one is even tinier.
Cái này còn nhỏ hơn nữa.
3 Từ: tiniest
Phiên âm: /ˈtaɪniest/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nhỏ nhất Ngữ cảnh: Mức độ nhỏ nhất She chose the tiniest piece.
Cô ấy chọn miếng nhỏ nhất.
4 Từ: tininess
Phiên âm: /ˈtaɪninəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhỏ bé Ngữ cảnh: Tính chất nhỏ xíu The tininess of the device is impressive.
Sự nhỏ bé của thiết bị thật ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "tiny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tiny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a tiny baby

một em bé nhỏ

Lưu sổ câu

2

We come from a tiny little town in upstate New York.

Chúng tôi đến từ một thị trấn nhỏ nhỏ ở ngoại ô New York.

Lưu sổ câu

3

Brenda felt a tiny bit bored.

Brenda cảm thấy hơi buồn chán.

Lưu sổ câu

4

Only a tiny minority hold such extreme views.

Chỉ một thiểu số nhỏ bé có quan điểm cực đoan như vậy.

Lưu sổ câu

5

Most of the land is owned by a tiny fraction of the population.

Hầu hết đất đai thuộc sở hữu của một phần nhỏ dân số.

Lưu sổ câu

6

Even a tiny amount of food may trigger an allergic reaction.

Ngay cả một lượng nhỏ thức ăn cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng.

Lưu sổ câu

7

a tiny village/town/island

một ngôi làng / thị trấn / đảo nhỏ

Lưu sổ câu

8

We can't wait to hear the patter of tiny feet.

Chúng tôi nóng lòng được nghe tiếng bàn chân nhỏ bé.

Lưu sổ câu

9

Look at his little tiny fingers. Aren't they cute?

Hãy nhìn những ngón tay nhỏ bé của anh ấy. Họ có dễ thương không?

Lưu sổ câu

10

His room is absolutely tiny.

Phòng của anh ấy hoàn toàn nhỏ.

Lưu sổ câu

11

There's only one tiny problem with the booking.

Chỉ có một vấn đề nhỏ với việc đặt vé.

Lưu sổ câu

12

Look at his little tiny fingers. Aren't they cute?

Nhìn những ngón tay nhỏ xíu của anh ấy. Họ có dễ thương không?

Lưu sổ câu

13

She felt the tiniest bit drunk.

Cô ấy cảm thấy say xỉn nhất.

Lưu sổ câu

14

The tiniest amount of this drug would knock out an elephant.

Lượng ma túy nhỏ nhất này có thể đánh gục một con voi.

Lưu sổ câu

15

There's only one tiny problem with the booking.

Chỉ có một vấn đề nhỏ với việc đặt vé.

Lưu sổ câu