| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tiny
|
Phiên âm: /ˈtaɪni/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhỏ xíu | Ngữ cảnh: Dùng mô tả kích thước rất nhỏ |
Look at that tiny kitten. |
Nhìn con mèo nhỏ xíu kia kìa. |
| 2 |
Từ:
tinier
|
Phiên âm: /ˈtaɪniər/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nhỏ hơn | Ngữ cảnh: Mức độ nhỏ hơn |
This one is even tinier. |
Cái này còn nhỏ hơn nữa. |
| 3 |
Từ:
tiniest
|
Phiên âm: /ˈtaɪniest/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nhỏ nhất | Ngữ cảnh: Mức độ nhỏ nhất |
She chose the tiniest piece. |
Cô ấy chọn miếng nhỏ nhất. |
| 4 |
Từ:
tininess
|
Phiên âm: /ˈtaɪninəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhỏ bé | Ngữ cảnh: Tính chất nhỏ xíu |
The tininess of the device is impressive. |
Sự nhỏ bé của thiết bị thật ấn tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||