Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

timetable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ timetable trong tiếng Anh

timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl/
- (n) : kế hoạch làm việc, thời gian biểu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

timetable: Lịch trình, thời khóa biểu

Timetable là danh từ chỉ lịch trình, bảng giờ làm việc, học tập hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • The timetable for the conference was emailed to all participants. (Lịch trình cho hội nghị đã được gửi qua email cho tất cả các tham dự viên.)
  • My timetable is full, with meetings and assignments every day. (Thời khóa biểu của tôi đầy, với các cuộc họp và bài tập mỗi ngày.)
  • Check the timetable to find the departure time of your train. (Kiểm tra lịch trình để tìm thời gian khởi hành của tàu.)

Bảng biến thể từ "timetable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: time
Phiên âm: /taɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thời gian; lần Ngữ cảnh: Dùng khi nói về thời gian hoặc số lần I don’t have enough time.
Tôi không có đủ thời gian.
2 Từ: times
Phiên âm: /taɪmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Lần, thời kỳ Ngữ cảnh: Nhiều thời điểm khác nhau These are difficult times.
Đây là những thời kỳ khó khăn.
3 Từ: time
Phiên âm: /taɪm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Canh giờ, tính giờ Ngữ cảnh: Dùng khi đo thời gian He timed the race accurately.
Anh ấy bấm giờ cuộc đua rất chính xác.
4 Từ: timed
Phiên âm: /taɪmd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã canh giờ Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành She timed her speech perfectly.
Cô ấy canh giờ cho bài nói rất chuẩn.
5 Từ: timing
Phiên âm: /ˈtaɪmɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự canh thời điểm Ngữ cảnh: Dùng khi nói đúng thời cơ His timing was perfect.
Thời điểm của anh ấy rất chuẩn.
6 Từ: timetable
Phiên âm: /ˈtaɪmˌteɪbəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thời khóa biểu Ngữ cảnh: Bảng sắp xếp thời gian Check the timetable for your class.
Kiểm tra thời khóa biểu của bạn.

Từ đồng nghĩa "timetable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "timetable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a bus/train timetable

lịch trình xe buýt / xe lửa

Lưu sổ câu

2

It said in the timetable that a train was due at 11.30.

Trong lịch trình có ghi rằng một chuyến tàu sẽ đến lúc 11h30.

Lưu sổ câu

3

We have a new timetable each term.

Chúng tôi có một thời gian biểu mới cho mỗi học kỳ.

Lưu sổ câu

4

a full timetable of teaching

một thời khóa biểu đầy đủ về giảng dạy

Lưu sổ câu

5

I have a busy timetable this week (= I have planned to do many things).

Tôi có một thời gian biểu bận rộn trong tuần này (= Tôi đã lên kế hoạch làm nhiều việc).

Lưu sổ câu

6

The government has set out its timetable for the peace talks.

Chính phủ đã đề ra thời gian biểu cho các cuộc đàm phán hòa bình.

Lưu sổ câu

7

Implementation of the reforms was kept to a very strict timetable.

Việc thực hiện các cải cách được tuân theo một thời gian biểu rất nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

8

The administration refused to set out a specific timetable for troop withdrawal.

Chính quyền từ chối đưa ra thời gian biểu cụ thể cho việc rút quân.

Lưu sổ câu