Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

timber là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ timber trong tiếng Anh

timber /ˈtɪmbə/
- adverb : gỗ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

timber: Gỗ xây dựng

Timber là danh từ chỉ gỗ đã được cắt thành khúc hoặc tấm để sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất.

  • The house was built using high-quality timber. (Ngôi nhà được xây bằng gỗ chất lượng cao.)
  • The country exports large amounts of timber. (Quốc gia này xuất khẩu nhiều gỗ xây dựng.)
  • The timber industry is important to the local economy. (Ngành công nghiệp gỗ quan trọng đối với kinh tế địa phương.)

Bảng biến thể từ "timber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "timber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "timber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the timber industry

ngành công nghiệp gỗ

Lưu sổ câu

2

houses built of timber

nhà xây bằng gỗ

Lưu sổ câu

3

a solid timber door

cửa gỗ cứng

Lưu sổ câu

4

roof timbers

gỗ mái

Lưu sổ câu

5

The house has exposed oak timbers.

Ngôi nhà có gỗ sồi lộ thiên.

Lưu sổ câu

6

the timber industry

ngành công nghiệp gỗ

Lưu sổ câu