Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tier là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tier trong tiếng Anh

tier /tɪə/
- adjective : tầng, cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tier: Tầng, bậc

Tier là danh từ chỉ một lớp hoặc một cấp độ trong cấu trúc phân tầng.

  • The stadium has three tiers of seating. (Sân vận động có ba tầng ghế ngồi.)
  • They offer three tiers of service. (Họ cung cấp ba cấp độ dịch vụ.)
  • The wedding cake had five tiers. (Chiếc bánh cưới có năm tầng.)

Bảng biến thể từ "tier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!