Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tickets là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tickets trong tiếng Anh

tickets /ˈtɪkɪts/
- Danh từ số nhiều : Các vé

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tickets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ticket
Phiên âm: /ˈtɪkɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngữ cảnh: Dùng cho vé xem phim, vé tàu, vé phạt… I bought a ticket for the concert.
Tôi mua vé xem hòa nhạc.
2 Từ: tickets
Phiên âm: /ˈtɪkɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vé Ngữ cảnh: Nhiều loại vé The tickets sold out quickly.
Vé bán hết rất nhanh.
3 Từ: ticket
Phiên âm: /ˈtɪkɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghi vé phạt Ngữ cảnh: Thường dùng cho cảnh sát giao thông The police officer ticketed the car.
Cảnh sát đã ghi vé phạt chiếc xe.
4 Từ: ticketing
Phiên âm: /ˈtɪkɪtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống phát hành vé Ngữ cảnh: Dùng trong logistics, sự kiện The ticketing system crashed.
Hệ thống bán vé bị lỗi.

Từ đồng nghĩa "tickets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tickets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!