| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ticket
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vé | Ngữ cảnh: Dùng cho vé xem phim, vé tàu, vé phạt… |
I bought a ticket for the concert. |
Tôi mua vé xem hòa nhạc. |
| 2 |
Từ:
tickets
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vé | Ngữ cảnh: Nhiều loại vé |
The tickets sold out quickly. |
Vé bán hết rất nhanh. |
| 3 |
Từ:
ticket
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ghi vé phạt | Ngữ cảnh: Thường dùng cho cảnh sát giao thông |
The police officer ticketed the car. |
Cảnh sát đã ghi vé phạt chiếc xe. |
| 4 |
Từ:
ticketing
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hệ thống phát hành vé | Ngữ cảnh: Dùng trong logistics, sự kiện |
The ticketing system crashed. |
Hệ thống bán vé bị lỗi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||