ticket: Vé
Ticket là danh từ chỉ vé, giấy tờ chứng nhận bạn đã mua để tham dự sự kiện, đi tàu xe, hoặc tham gia hoạt động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ticket
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vé | Ngữ cảnh: Dùng cho vé xem phim, vé tàu, vé phạt… |
I bought a ticket for the concert. |
Tôi mua vé xem hòa nhạc. |
| 2 |
Từ:
tickets
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vé | Ngữ cảnh: Nhiều loại vé |
The tickets sold out quickly. |
Vé bán hết rất nhanh. |
| 3 |
Từ:
ticket
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ghi vé phạt | Ngữ cảnh: Thường dùng cho cảnh sát giao thông |
The police officer ticketed the car. |
Cảnh sát đã ghi vé phạt chiếc xe. |
| 4 |
Từ:
ticketing
|
Phiên âm: /ˈtɪkɪtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hệ thống phát hành vé | Ngữ cảnh: Dùng trong logistics, sự kiện |
The ticketing system crashed. |
Hệ thống bán vé bị lỗi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a plane/bus/train ticket vé máy bay / xe buýt / xe lửa |
vé máy bay / xe buýt / xe lửa | Lưu sổ câu |
| 2 |
an airline ticket một vé máy bay |
một vé máy bay | Lưu sổ câu |
| 3 |
a theatre/concert ticket vé nhà hát / buổi hòa nhạc |
vé nhà hát / buổi hòa nhạc | Lưu sổ câu |
| 4 |
free tickets to the show vé miễn phí đến xem chương trình |
vé miễn phí đến xem chương trình | Lưu sổ câu |
| 5 |
I bought a ticket for the concert. Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc. |
Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I booked a one-way ticket to Montreal. Tôi đã đặt vé một chiều đến Montreal. |
Tôi đã đặt vé một chiều đến Montreal. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a one-way/return ticket vé một chiều / khứ hồi |
vé một chiều / khứ hồi | Lưu sổ câu |
| 8 |
a ticket office phòng vé |
phòng vé | Lưu sổ câu |
| 9 |
a ticket holder (= a person who has a ticket) người giữ vé (= người có vé) |
người giữ vé (= người có vé) | Lưu sổ câu |
| 10 |
a ticket machine/collector/inspector máy bán vé / người thu / người kiểm tra |
máy bán vé / người thu / người kiểm tra | Lưu sổ câu |
| 11 |
They raised over £40,000 in ticket sales alone. Chỉ tính riêng tiền bán vé, họ đã huy động được hơn 40.000 bảng Anh. |
Chỉ tính riêng tiền bán vé, họ đã huy động được hơn 40.000 bảng Anh. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She hoped that getting this job would finally be her ticket to success. Cô ấy hy vọng rằng cuối cùng nhận được công việc này sẽ là tấm vé thành công cho cô ấy. |
Cô ấy hy vọng rằng cuối cùng nhận được công việc này sẽ là tấm vé thành công cho cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Admission is by ticket only. Chỉ vào cửa bằng vé. |
Chỉ vào cửa bằng vé. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a lottery/raffle ticket một vé xổ số / xổ số |
một vé xổ số / xổ số | Lưu sổ câu |
| 15 |
There are three winning tickets. Có ba vé trúng thưởng. |
Có ba vé trúng thưởng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I own a little store that sells lottery tickets. Tôi sở hữu một cửa hàng nhỏ bán vé số. |
Tôi sở hữu một cửa hàng nhỏ bán vé số. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Raffle tickets cost just $10. Vé xổ số chỉ có giá 10 đô la. |
Vé xổ số chỉ có giá 10 đô la. | Lưu sổ câu |
| 18 |
a speeding ticket một vé quá tốc độ |
một vé quá tốc độ | Lưu sổ câu |
| 19 |
The police officer gave us a ticket for going through a red light. Nhân viên cảnh sát đã đưa cho chúng tôi một vé vì vượt đèn đỏ. |
Nhân viên cảnh sát đã đưa cho chúng tôi một vé vì vượt đèn đỏ. | Lưu sổ câu |
| 20 |
She ran for office on the Democratic ticket. Bà ra tranh cử theo phiếu của đảng Dân chủ. |
Bà ra tranh cử theo phiếu của đảng Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Open a ticket with the Help Desk. Mở vé với Bộ phận trợ giúp. |
Mở vé với Bộ phận trợ giúp. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It's tickets for the team that loses. Đó là vé cho đội thua cuộc. |
Đó là vé cho đội thua cuộc. | Lưu sổ câu |
| 23 |
That cup of tea was just the ticket. Tách trà đó chỉ là tấm vé. |
Tách trà đó chỉ là tấm vé. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Are we all packed and ready to go? That’s the ticket. Tất cả chúng ta đã đóng gói và sẵn sàng lên đường chưa? Đó là vé. |
Tất cả chúng ta đã đóng gói và sẵn sàng lên đường chưa? Đó là vé. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Concessionary tickets are available at half the standard price. Vé nhượng quyền có giá bằng một nửa so với giá tiêu chuẩn. |
Vé nhượng quyền có giá bằng một nửa so với giá tiêu chuẩn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He showed the guard his ticket. Anh ta cho người bảo vệ xem vé của mình. |
Anh ta cho người bảo vệ xem vé của mình. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I've got complimentary tickets for the theatre. Tôi có vé miễn phí vào nhà hát. |
Tôi có vé miễn phí vào nhà hát. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Phone the ticket line on this number. Gọi cho đường dây bán vé theo số này. |
Gọi cho đường dây bán vé theo số này. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Use the coupon below to reserve advance tickets for the exhibition. Sử dụng phiếu giảm giá dưới đây để đặt vé trước cho triển lãm. |
Sử dụng phiếu giảm giá dưới đây để đặt vé trước cho triển lãm. | Lưu sổ câu |
| 30 |
You must hold a valid ticket before boarding the train. Bạn phải có vé hợp lệ trước khi lên tàu. |
Bạn phải có vé hợp lệ trước khi lên tàu. | Lưu sổ câu |
| 31 |
a first-class rail ticket vé đường sắt hạng nhất |
vé đường sắt hạng nhất | Lưu sổ câu |
| 32 |
a ticket for Saturday một vé cho thứ bảy |
một vé cho thứ bảy | Lưu sổ câu |
| 33 |
I generally vote a split ticket. Tôi thường bỏ phiếu chia đôi. |
Tôi thường bỏ phiếu chia đôi. | Lưu sổ câu |
| 34 |
I'm voting the straight Republican ticket. Tôi đang bỏ phiếu thẳng cho đảng Cộng hòa. |
Tôi đang bỏ phiếu thẳng cho đảng Cộng hòa. | Lưu sổ câu |
| 35 |
There are three candidates on the national ticket. Có ba ứng cử viên trên tấm vé quốc gia. |
Có ba ứng cử viên trên tấm vé quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 36 |
There had been talk of Kennedy dropping LBJ from the ticket in '64. Đã có cuộc nói chuyện về việc Kennedy đã loại bỏ LBJ khỏi vé vào năm '64. |
Đã có cuộc nói chuyện về việc Kennedy đã loại bỏ LBJ khỏi vé vào năm '64. | Lưu sổ câu |
| 37 |
I've got complimentary tickets for the theatre. Tôi có vé miễn phí vào nhà hát. |
Tôi có vé miễn phí vào nhà hát. | Lưu sổ câu |
| 38 |
I'm voting the straight Republican ticket. Tôi đang bỏ phiếu thẳng cho đảng Cộng hòa. |
Tôi đang bỏ phiếu thẳng cho đảng Cộng hòa. | Lưu sổ câu |
| 39 |
There had been talk of Kennedy dropping LBJ from the ticket in '64. Có tin nói về việc Kennedy đã loại bỏ LBJ khỏi vé vào năm '64. |
Có tin nói về việc Kennedy đã loại bỏ LBJ khỏi vé vào năm '64. | Lưu sổ câu |
| 40 |
How much is a ticket to Hong Kong? Vé đến Hồng Kông bao nhiêu tiền? |
Vé đến Hồng Kông bao nhiêu tiền? | Lưu sổ câu |