thunderstorm: Giông bão (n)
Thunderstorm là cơn bão kèm theo sấm chớp, mưa to.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
storm
|
Phiên âm: /stɔːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cơn bão | Ngữ cảnh: Thời tiết xấu mạnh kèm mưa gió |
A big storm is coming. |
Một cơn bão lớn đang tới. |
| 2 |
Từ:
storms
|
Phiên âm: /stɔːmz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cơn bão | Ngữ cảnh: Nhiều cơn bão |
Many storms hit the area last year. |
Nhiều cơn bão đổ vào khu vực năm ngoái. |
| 3 |
Từ:
storm
|
Phiên âm: /stɔːm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xông vào; lao vào | Ngữ cảnh: Tiến vào mạnh mẽ, giận dữ |
They stormed the building. |
Họ xông vào tòa nhà. |
| 4 |
Từ:
stormy
|
Phiên âm: /ˈstɔːmi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giông bão; dữ dội | Ngữ cảnh: Thời tiết bão hoặc tình hình căng thẳng |
They had a stormy relationship. |
Họ có một mối quan hệ đầy sóng gió. |
| 5 |
Từ:
thunderstorm
|
Phiên âm: /ˈθʌndəstɔːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bão có sấm sét | Ngữ cảnh: Bão kèm sấm chớp |
A thunderstorm hit the city. |
Một trận bão sấm sét đổ vào thành phố. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||