Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thunder là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thunder trong tiếng Anh

thunder /ˈθʌndə/
- adjective : sấm sét

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thunder: Sấm

Thunder là danh từ chỉ âm thanh lớn phát ra sau tia chớp; là động từ chỉ việc sấm nổ.

  • We heard thunder in the distance. (Chúng tôi nghe tiếng sấm từ xa.)
  • Thunder followed the lightning. (Sấm vang lên sau tia chớp.)
  • The sky thundered during the storm. (Trời vang tiếng sấm trong cơn bão.)

Bảng biến thể từ "thunder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "thunder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thunder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!