thrive: Phát triển mạnh; thịnh vượng
Thrive là động từ chỉ sự phát triển tốt, thành công hoặc khỏe mạnh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
New businesses thrive in this area. Các doanh nghiệp mới phát triển mạnh trong lĩnh vực này. |
Các doanh nghiệp mới phát triển mạnh trong lĩnh vực này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
These animals rarely thrive in captivity. Những loài động vật này hiếm khi phát triển mạnh trong điều kiện nuôi nhốt. |
Những loài động vật này hiếm khi phát triển mạnh trong điều kiện nuôi nhốt. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The glass industry still thrives there. Ngành công nghiệp thủy tinh vẫn phát triển mạnh ở đó. |
Ngành công nghiệp thủy tinh vẫn phát triển mạnh ở đó. | Lưu sổ câu |
| 4 |
These traditions continued to thrive. Những truyền thống này tiếp tục phát triển mạnh. |
Những truyền thống này tiếp tục phát triển mạnh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They are concerned about their baby daughter's failure to thrive. Họ lo ngại về việc đứa con gái nhỏ của họ không phát triển được. |
Họ lo ngại về việc đứa con gái nhỏ của họ không phát triển được. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Babies like this thrive best in a quiet, restful atmosphere. Những đứa trẻ như thế này phát triển tốt nhất trong bầu không khí yên tĩnh và yên tĩnh. |
Những đứa trẻ như thế này phát triển tốt nhất trong bầu không khí yên tĩnh và yên tĩnh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The fungus thrives in warm, moist conditions. Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt. |
Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The glass industry still thrives there. Ngành công nghiệp thủy tinh vẫn phát triển mạnh ở đó. |
Ngành công nghiệp thủy tinh vẫn phát triển mạnh ở đó. | Lưu sổ câu |
| 9 |
These traditions continued to thrive. Những truyền thống này tiếp tục phát triển mạnh. |
Những truyền thống này tiếp tục phát triển mạnh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They are concerned about their baby daughter's failure to thrive. Họ lo ngại về việc đứa con gái nhỏ của họ không phát triển được. |
Họ lo ngại về việc đứa con gái nhỏ của họ không phát triển được. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He's clearly thriving in his new job. Anh ấy rõ ràng đang phát triển mạnh trong công việc mới của mình. |
Anh ấy rõ ràng đang phát triển mạnh trong công việc mới của mình. | Lưu sổ câu |