Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thrive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thrive trong tiếng Anh

thrive /θraɪv/
- adverb : phát triển, phát đạt, thịnh vượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thrive: Phát triển mạnh; thịnh vượng

Thrive là động từ chỉ sự phát triển tốt, thành công hoặc khỏe mạnh.

  • The business continues to thrive. (Doanh nghiệp tiếp tục phát triển mạnh.)
  • Plants thrive in sunlight. (Cây phát triển tốt dưới ánh nắng.)
  • She thrived in her new job. (Cô ấy thành công trong công việc mới.)

Bảng biến thể từ "thrive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "thrive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thrive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

New businesses thrive in this area.

Các doanh nghiệp mới phát triển mạnh trong lĩnh vực này.

Lưu sổ câu

2

These animals rarely thrive in captivity.

Những loài động vật này hiếm khi phát triển mạnh trong điều kiện nuôi nhốt.

Lưu sổ câu

3

The glass industry still thrives there.

Ngành công nghiệp thủy tinh vẫn phát triển mạnh ở đó.

Lưu sổ câu

4

These traditions continued to thrive.

Những truyền thống này tiếp tục phát triển mạnh.

Lưu sổ câu

5

They are concerned about their baby daughter's failure to thrive.

Họ lo ngại về việc đứa con gái nhỏ của họ không phát triển được.

Lưu sổ câu

6

Babies like this thrive best in a quiet, restful atmosphere.

Những đứa trẻ như thế này phát triển tốt nhất trong bầu không khí yên tĩnh và yên tĩnh.

Lưu sổ câu

7

The fungus thrives in warm, moist conditions.

Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt.

Lưu sổ câu

8

The glass industry still thrives there.

Ngành công nghiệp thủy tinh vẫn phát triển mạnh ở đó.

Lưu sổ câu

9

These traditions continued to thrive.

Những truyền thống này tiếp tục phát triển mạnh.

Lưu sổ câu

10

They are concerned about their baby daughter's failure to thrive.

Họ lo ngại về việc đứa con gái nhỏ của họ không phát triển được.

Lưu sổ câu

11

He's clearly thriving in his new job.

Anh ấy rõ ràng đang phát triển mạnh trong công việc mới của mình.

Lưu sổ câu