threatening: Đe dọa, nguy hiểm
Threatening là tính từ chỉ hành động, thái độ hoặc tình huống mang tính đe dọa hoặc có thể gây nguy hiểm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
threat
|
Phiên âm: /θret/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đe doạ | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả nguy cơ hoặc lời cảnh báo |
The storm is a serious threat. |
Cơn bão là một mối đe doạ nghiêm trọng. |
| 2 |
Từ:
threats
|
Phiên âm: /θrets/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các mối đe doạ | Ngữ cảnh: Nhiều nguy cơ |
There are several threats to wildlife. |
Có nhiều mối đe doạ đối với động vật hoang dã. |
| 3 |
Từ:
threaten
|
Phiên âm: /ˈθretn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đe doạ | Ngữ cảnh: Dùng khi gây áp lực hoặc nguy hiểm |
He threatened to call the police. |
Anh ta đe doạ sẽ gọi cảnh sát. |
| 4 |
Từ:
threatened
|
Phiên âm: /ˈθretnd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã đe doạ | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She felt threatened by his words. |
Cô ấy cảm thấy bị đe doạ bởi lời nói của anh ta. |
| 5 |
Từ:
threatening
|
Phiên âm: /ˈθretnɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính đe doạ | Ngữ cảnh: Mô tả hành động hoặc biểu cảm đáng sợ |
He gave me a threatening look. |
Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt đe doạ. |
| 6 |
Từ:
threateningly
|
Phiên âm: /ˈθretnɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đe doạ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả giọng nói hoặc hành vi |
He spoke threateningly. |
Anh ấy nói một cách đe doạ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
threatening letters những bức thư đe dọa |
những bức thư đe dọa | Lưu sổ câu |
| 2 |
threatening behaviour hành vi đe dọa |
hành vi đe dọa | Lưu sổ câu |
| 3 |
The house seemed less threatening in daylight. Ngôi nhà dường như ít bị đe dọa hơn vào ban ngày. |
Ngôi nhà dường như ít bị đe dọa hơn vào ban ngày. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The sky was dark and threatening. Bầu trời tối đen và đầy đe dọa. |
Bầu trời tối đen và đầy đe dọa. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I found an extremely threatening message on my voicemail. Tôi tìm thấy một tin nhắn cực kỳ đe dọa trong thư thoại của mình. |
Tôi tìm thấy một tin nhắn cực kỳ đe dọa trong thư thoại của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
adopting a threatening posture towards an opponent áp dụng tư thế đe dọa đối thủ |
áp dụng tư thế đe dọa đối thủ | Lưu sổ câu |