Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

threatening là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ threatening trong tiếng Anh

threatening /ˈθrɛtənɪŋ/
- (adj) : sự đe dọa, sự hăm dọa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

threatening: Đe dọa, nguy hiểm

Threatening là tính từ chỉ hành động, thái độ hoặc tình huống mang tính đe dọa hoặc có thể gây nguy hiểm.

  • The threatening storm forced us to cancel the outdoor event. (Cơn bão đe dọa buộc chúng tôi phải hủy bỏ sự kiện ngoài trời.)
  • The threatening look on his face made everyone uncomfortable. (Cái nhìn đe dọa trên khuôn mặt anh ta khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
  • The clouds looked threatening as the rain began to pour. (Những đám mây trông có vẻ đe dọa khi mưa bắt đầu rơi.)

Bảng biến thể từ "threatening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: threat
Phiên âm: /θret/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đe doạ Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả nguy cơ hoặc lời cảnh báo The storm is a serious threat.
Cơn bão là một mối đe doạ nghiêm trọng.
2 Từ: threats
Phiên âm: /θrets/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mối đe doạ Ngữ cảnh: Nhiều nguy cơ There are several threats to wildlife.
Có nhiều mối đe doạ đối với động vật hoang dã.
3 Từ: threaten
Phiên âm: /ˈθretn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đe doạ Ngữ cảnh: Dùng khi gây áp lực hoặc nguy hiểm He threatened to call the police.
Anh ta đe doạ sẽ gọi cảnh sát.
4 Từ: threatened
Phiên âm: /ˈθretnd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã đe doạ Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She felt threatened by his words.
Cô ấy cảm thấy bị đe doạ bởi lời nói của anh ta.
5 Từ: threatening
Phiên âm: /ˈθretnɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính đe doạ Ngữ cảnh: Mô tả hành động hoặc biểu cảm đáng sợ He gave me a threatening look.
Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt đe doạ.
6 Từ: threateningly
Phiên âm: /ˈθretnɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đe doạ Ngữ cảnh: Dùng mô tả giọng nói hoặc hành vi He spoke threateningly.
Anh ấy nói một cách đe doạ.

Từ đồng nghĩa "threatening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "threatening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

threatening letters

những bức thư đe dọa

Lưu sổ câu

2

threatening behaviour

hành vi đe dọa

Lưu sổ câu

3

The house seemed less threatening in daylight.

Ngôi nhà dường như ít bị đe dọa hơn vào ban ngày.

Lưu sổ câu

4

The sky was dark and threatening.

Bầu trời tối đen và đầy đe dọa.

Lưu sổ câu

5

I found an extremely threatening message on my voicemail.

Tôi tìm thấy một tin nhắn cực kỳ đe dọa trong thư thoại của mình.

Lưu sổ câu

6

adopting a threatening posture towards an opponent

áp dụng tư thế đe dọa đối thủ

Lưu sổ câu