Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

threading là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ threading trong tiếng Anh

threading /ˈθredɪŋ/
- Động từ (V-ing) : Đang xỏ; đang luồn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "threading"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thread
Phiên âm: /θred/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sợi chỉ; đường chỉ Ngữ cảnh: Dùng trong may vá hoặc mô tả sự kết nối The thread is too weak.
Sợi chỉ quá yếu.
2 Từ: threads
Phiên âm: /θredz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các sợi chỉ; các chủ đề (trên diễn đàn/mạng xã hội) Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều sợi chỉ vật lý, hoặc nhiều chuỗi thảo luận trên diễn đàn, Reddit, Facebook… There are many interesting threads on this forum.
Có rất nhiều chủ đề thú vị trên diễn đàn này.
3 Từ: thread
Phiên âm: /θred/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xỏ chỉ; luồn Ngữ cảnh: Dùng khi cho chỉ vào kim hoặc chui qua lỗ She threaded the needle quickly.
Cô ấy nhanh chóng xỏ chỉ vào kim.
4 Từ: threaded
Phiên âm: /ˈθredɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã xỏ; đã luồn Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He threaded the rope through the hole.
Anh ấy đã luồn dây qua lỗ.
5 Từ: threading
Phiên âm: /ˈθredɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang xỏ; đang luồn Ngữ cảnh: Cũng dùng cho kỹ thuật nhổ lông mày She is threading her eyebrows.
Cô ấy đang tỉa chân mày bằng chỉ.

Từ đồng nghĩa "threading"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "threading"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!