Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thoughtless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thoughtless trong tiếng Anh

thoughtless /ˈθɔːtləs/
- Tính từ : Thiếu suy nghĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "thoughtless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thinking
Phiên âm: /ˈθɪŋkɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tư duy, suy nghĩ Ngữ cảnh: Dùng trong học thuật hoặc mô tả phong cách tư duy His thinking is very logical.
Tư duy của anh ấy rất logic.
2 Từ: think
Phiên âm: /θɪŋk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghĩ Ngữ cảnh: Gốc của từ thinking She is thinking about the answer.
Cô ấy đang nghĩ về câu trả lời.
3 Từ: thoughtful
Phiên âm: /ˈθɔːtfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chu đáo; hay suy nghĩ Ngữ cảnh: Mô tả người quan tâm hoặc hay trầm tư She is very thoughtful.
Cô ấy rất chu đáo.
4 Từ: thoughtless
Phiên âm: /ˈθɔːtləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thiếu suy nghĩ Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó hành động vội vàng It was a thoughtless mistake.
Đó là một lỗi thiếu suy nghĩ.
5 Từ: thoughtfully
Phiên âm: /ˈθɔːtfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trầm ngâm; chu đáo Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động chín chắn He nodded thoughtfully.
Anh ấy gật đầu một cách trầm ngâm.

Từ đồng nghĩa "thoughtless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thoughtless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!