Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thinking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thinking trong tiếng Anh

thinking /ˈθɪŋkɪŋ/
- (n) : sự suy nghĩ, ý nghĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thinking: Suy nghĩ

Thinking là danh từ chỉ hành động suy nghĩ, quá trình sử dụng tư duy để giải quyết vấn đề hoặc phân tích tình huống.

  • His thinking is very analytical and logical. (Cách suy nghĩ của anh ấy rất phân tích và hợp lý.)
  • She spent a lot of time thinking about the proposal. (Cô ấy đã dành nhiều thời gian suy nghĩ về đề xuất.)
  • Critical thinking is essential in problem-solving. (Suy nghĩ phản biện là rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề.)

Bảng biến thể từ "thinking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thinking
Phiên âm: /ˈθɪŋkɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tư duy, suy nghĩ Ngữ cảnh: Dùng trong học thuật hoặc mô tả phong cách tư duy His thinking is very logical.
Tư duy của anh ấy rất logic.
2 Từ: think
Phiên âm: /θɪŋk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghĩ Ngữ cảnh: Gốc của từ thinking She is thinking about the answer.
Cô ấy đang nghĩ về câu trả lời.
3 Từ: thoughtful
Phiên âm: /ˈθɔːtfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chu đáo; hay suy nghĩ Ngữ cảnh: Mô tả người quan tâm hoặc hay trầm tư She is very thoughtful.
Cô ấy rất chu đáo.
4 Từ: thoughtless
Phiên âm: /ˈθɔːtləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thiếu suy nghĩ Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó hành động vội vàng It was a thoughtless mistake.
Đó là một lỗi thiếu suy nghĩ.
5 Từ: thoughtfully
Phiên âm: /ˈθɔːtfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trầm ngâm; chu đáo Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động chín chắn He nodded thoughtfully.
Anh ấy gật đầu một cách trầm ngâm.

Từ đồng nghĩa "thinking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thinking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I had to do some quick thinking.

Tôi phải suy nghĩ nhanh.

Lưu sổ câu

2

She believes in encouraging creative thinking in the classroom.

Cô ấy tin tưởng vào việc khuyến khích tư duy sáng tạo trong lớp học.

Lưu sổ câu

3

He had some serious thinking to do.

Anh ấy có một số suy nghĩ nghiêm túc để làm.

Lưu sổ câu

4

With good, clear thinking one can arrive at an answer.

Với tư duy tốt, rõ ràng, người ta có thể đưa ra câu trả lời.

Lưu sổ câu

5

What is the current thinking on this question?

Suy nghĩ hiện tại về câu hỏi này là gì?

Lưu sổ câu

6

I disagree with that kind of thinking.

Tôi không đồng ý với kiểu suy nghĩ đó.

Lưu sổ câu

7

She explained the thinking behind the campaign.

Cô ấy giải thích suy nghĩ đằng sau chiến dịch.

Lưu sổ câu

8

The school would have made better use of the money with a little forward thinking.

Trường học sẽ sử dụng tiền tốt hơn với một chút tư duy tương lai.

Lưu sổ câu

9

This topic requires a lot of deep thinking.

Chủ đề này đòi hỏi nhiều suy nghĩ sâu sắc.

Lưu sổ câu

10

We have some hard thinking to do before we agree to the plan.

Chúng tôi phải suy nghĩ rất nhiều trước khi đồng ý với kế hoạch.

Lưu sổ câu

11

We hope that her book will stimulate thinking about this subject.

Chúng tôi hy vọng rằng cuốn sách của cô ấy sẽ kích thích suy nghĩ về chủ đề này.

Lưu sổ câu

12

We aim to develop the processes of scientific thinking in children.

Chúng tôi mong muốn phát triển các quá trình tư duy khoa học ở trẻ em.

Lưu sổ câu

13

Yes, I'll email her instead—that's good thinking (= a good idea).

Vâng, tôi sẽ gửi email cho cô ấy thay vì đó là suy nghĩ tốt (= một ý kiến ​​hay).

Lưu sổ câu

14

His writings on motorized warfare dominated strategic thinking in the 1930s.

Các bài viết của ông về chiến tranh cơ giới đã thống trị tư duy chiến lược trong những năm 1930.

Lưu sổ câu

15

The latest announcement marks a major shift in government thinking.

Thông báo mới nhất đánh dấu một sự thay đổi lớn trong tư duy của chính phủ.

Lưu sổ câu

16

They are unlikely to have changed their thinking so soon.

Họ chưa chắc đã thay đổi suy nghĩ của mình sớm như vậy.

Lưu sổ câu

17

Traditional educational thinking placed importance on learning by rote.

Tư duy giáo dục truyền thống coi trọng việc học vẹt.

Lưu sổ câu

18

contemporary trends in feminist thinking

xu hướng đương đại trong tư duy nữ quyền

Lưu sổ câu

19

The new thinking in foreign policy led to a more open attitude towards the West.

Tư duy mới trong chính sách đối ngoại dẫn đến thái độ cởi mở hơn đối với phương Tây.

Lưu sổ câu

20

This concept goes against much traditional thinking about language.

Khái niệm này đi ngược lại nhiều suy nghĩ truyền thống về ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

21

Yes, I'll email her instead—that's good thinking (= a good idea).

Vâng, thay vào đó tôi sẽ gửi email cho cô ấy — đó là suy nghĩ tốt (= một ý kiến ​​hay).

Lưu sổ câu