| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
those
|
Phiên âm: /ðoʊz/ | Loại từ: Đại từ/ Tính từ chỉ định | Nghĩa: Những… kia | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật/người ở xa |
Those are her shoes. |
Đó là những đôi giày của cô ấy. |
| 2 |
Từ:
those ones
|
Phiên âm: /ðoʊz wʌnz/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Những cái kia | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh cụ thể |
I want those ones. |
Tôi muốn những cái kia. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||