Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thirty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thirty trong tiếng Anh

thirty /ˈθɜːti/
- adverb : ba mươi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thirty: Ba mươi

Thirty là số từ chỉ số lượng hoặc thứ tự là 30.

  • She turned thirty last week. (Cô ấy vừa bước sang tuổi 30 tuần trước.)
  • There are thirty students in the class. (Có ba mươi học sinh trong lớp.)
  • The bus will arrive in thirty minutes. (Xe buýt sẽ đến trong 30 phút nữa.)

Bảng biến thể từ "thirty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "thirty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thirty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!