thirsty: Khát
Thirsty là tính từ chỉ cảm giác khát nước, khi cơ thể cần nước để duy trì sự sống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
thirsty
|
Phiên âm: /ˈθɜːrsti/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Khát nước | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cảm giác cần uống nước |
I’m very thirsty. |
Tôi rất khát. |
| 2 |
Từ:
thirstily
|
Phiên âm: /ˈθɜːrstɪli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách khát khao; khát | Ngữ cảnh: Diễn tả trạng thái uống hoặc mong muốn mạnh |
He drank thirstily. |
Anh ấy uống một cách khát khao. |
| 3 |
Từ:
thirstiness
|
Phiên âm: /ˈθɜːrstinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự khát nước | Ngữ cảnh: Trạng thái cần nước |
Thirstiness increases in hot weather. |
Sự khát nước tăng lên khi trời nóng. |
| 4 |
Từ:
thirst
|
Phiên âm: /θɜːrst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cơn khát; sự khao khát | Ngữ cảnh: Dùng cho khát nước hoặc mong muốn |
He felt a strong thirst. |
Anh ấy cảm thấy một cơn khát mạnh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We were hungry and thirsty. Chúng tôi đói và khát. |
Chúng tôi đói và khát. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Digging is thirsty work (= makes you thirsty). Đào là công việc khát nước (= làm cho bạn khát). |
Đào là công việc khát nước (= làm cho bạn khát). | Lưu sổ câu |
| 3 |
She felt suddenly very thirsty. Cô ấy đột nhiên cảm thấy rất khát. |
Cô ấy đột nhiên cảm thấy rất khát. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I was starting to get quite thirsty. Tôi bắt đầu thấy khát. |
Tôi bắt đầu thấy khát. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I'm really thirsty. Tôi thực sự khát. |
Tôi thực sự khát. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He is thirsty for power. Anh ta khao khát quyền lực. |
Anh ta khao khát quyền lực. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I'm really thirsty. Tôi thực sự khát. |
Tôi thực sự khát. | Lưu sổ câu |