Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

things là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ things trong tiếng Anh

things /θɪŋz/
- (n) : đồ đạc, quần áo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

things: Đồ đạc, vật dụng (n)

Things thường chỉ chung các đồ vật.

  • She packed her things in a bag. (Cô ấy gói đồ đạc vào túi.)
  • He bought some things at the market. (Anh ấy mua vài thứ ở chợ.)
  • All my things are ready for the trip. (Tất cả đồ đạc của tôi đã sẵn sàng cho chuyến đi.)

Bảng biến thể từ "things"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "things"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "things"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!