these: Những… này
These là đại từ hoặc tính từ chỉ những người hoặc vật gần người nói.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
these
|
Phiên âm: /ðiːz/ | Loại từ: Đại từ/ Tính từ chỉ định | Nghĩa: Những… này | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các vật/người ở gần |
These are my books. |
Đây là những quyển sách của tôi. |
| 2 |
Từ:
these ones
|
Phiên âm: /ðiːz wʌnz/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Những cái này | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh lựa chọn trong số nhiều |
I prefer these ones. |
Tôi thích những cái này hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||