therapist: Nhà trị liệu
Therapist là danh từ chỉ người chuyên cung cấp các liệu pháp trị liệu (tâm lý, vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, v.v.).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a speech therapist một nhà trị liệu ngôn ngữ |
một nhà trị liệu ngôn ngữ | Lưu sổ câu |
| 2 |
a beauty therapist một nhà trị liệu sắc đẹp |
một nhà trị liệu sắc đẹp | Lưu sổ câu |