theology: Thần học
Theology là danh từ chỉ ngành nghiên cứu về bản chất của thần linh, tôn giáo và niềm tin.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a degree in theology bằng thần học |
bằng thần học | Lưu sổ câu |
| 2 |
a theology student một sinh viên thần học |
một sinh viên thần học | Lưu sổ câu |
| 3 |
the rarefied world of academic theology thế giới hiếm hoi của thần học hàn lâm |
thế giới hiếm hoi của thần học hàn lâm | Lưu sổ câu |
| 4 |
the rarefied world of academic theology thế giới hiếm hoi của thần học hàn lâm |
thế giới hiếm hoi của thần học hàn lâm | Lưu sổ câu |
| 5 |
the theologies of the East các thần học của phương Đông |
các thần học của phương Đông | Lưu sổ câu |