Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

theological là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ theological trong tiếng Anh

theological /ˌθɪəˈlɒdʒɪkəl/
- adverb : thần học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

theological: Thuộc về thần học

Theological là tính từ mô tả những gì liên quan đến việc nghiên cứu tôn giáo và niềm tin tôn giáo.

  • He is studying at a theological seminary. (Anh ấy đang học tại chủng viện thần học.)
  • The book discusses theological concepts in detail. (Cuốn sách bàn về các khái niệm thần học một cách chi tiết.)
  • There are theological differences between the two churches. (Có sự khác biệt thần học giữa hai giáo hội.)

Bảng biến thể từ "theological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "theological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "theological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a theological college

một trường cao đẳng thần học

Lưu sổ câu

2

a theological seminary

một chủng viện thần học

Lưu sổ câu