| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
theatre
|
Phiên âm: /ˈθiːətər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà hát; sân khấu; ngành kịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ địa điểm xem kịch hoặc lĩnh vực nghệ thuật |
We went to the theatre last night. |
Chúng tôi đi nhà hát tối qua. |
| 2 |
Từ:
theatres
|
Phiên âm: /ˈθiːətərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nhà hát | Ngữ cảnh: Nhiều địa điểm biểu diễn |
The city has many theatres. |
Thành phố có nhiều nhà hát. |
| 3 |
Từ:
theatrical
|
Phiên âm: /θiˈætrɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về sân khấu; màu mè | Ngữ cảnh: Dùng mô tả diễn xuất hoặc hành vi quá đà |
He made a very theatrical gesture. |
Anh ấy làm một cử chỉ rất màu mè. |
| 4 |
Từ:
theatrically
|
Phiên âm: /θiˈætrɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách kịch tính, màu mè | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động phóng đại |
She sighed theatrically. |
Cô ấy thở dài một cách kịch tính. |
| 5 |
Từ:
theatre-goer
|
Phiên âm: /ˈθiːətər ɡoʊər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người hay đi xem kịch | Ngữ cảnh: Dùng cho người yêu thích nhà hát |
She is a regular theatre-goer. |
Cô ấy là người thường xuyên đi xem kịch. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||